Đáp án: D. bulky
Giải thích:
A. new (adj.): hào phóng B. alternative (adj.): thay thế
C. ancient (adj.): cổ đại D. bulky (adj.): cồng kềnh
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The room was full of bulky old furniture. (Căn phòng này chứa đầy đồ đạc cũ cồng kềnh.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247