Choose the word wsth a different stress pattern.
Đáp án: B. confident
Giải thích: confident /ˈkɒnfɪdənt/ có trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất, các phương án còn lại có trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai.
A. delighted /dɪˈlaɪtɪd/ C. nomadic /nəʊˈmædɪk/ D. untreated /ˌʌnˈtriːtɪd/
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247