Kiến thức: Thành ngữ A. flying (adj): bay, biết bay, mau chóng B. running (adj): tiến hành trong lúc chạy, di động C. jogging (n): sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ D. moving (adj): cảm động, làm mủi lòng => get things moving: tạo ra sự tiến bộ Tạm dịch: Giám đốc mới đã thực sự tạo ra những sự tiến bộ