If that was done on a national scale, we would wipe out this infectious disease.
A. establish
B. retain
C. eliminate
D. maintain
* Đáp án
C
* Hướng dẫn giải
Chọn C
Kiến thức: Cụm động từ wipe out (phr. verb): quét sạch, xóa bỏ A. establish (v): thiết lập B. retain (v): tiếp tục duy trì C. eliminate (v): xóa bỏ D. maintain (v): duy trì => wipe out = eliminate Tạm dịch: Nếu việc đó được thực hiện trên phạm vi cả nước, chúng ta sẽ loại bỏ được căn bệnh truyền nhiễm này.