Every time he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He is always putting his foot in his mouth.
A. speaking indirectly
B. saying embarrassing things
C. doing things in the wrong order
D. making a mistake
* Đáp án
B
* Hướng dẫn giải
Chọn B
Kiến thức: Thành ngữ putting his foot in his mouth (idiom): nói những điều ngu ngốc, gây lúng túng (không nên nói) A. speaking directly (v): nói trực tiếp B. saying embarrassing things (v): nói những điều gây lúng túng C. doing things in wrong order (v); làm mọi thứ sai trật tự D. making a mistake (v): mắc lỗi Tạm dịch: Mỗi khi anh ấy mở miệng, anh ấy ngay lập tức nói hối hận với những gì anh ấy đã nói. Anh ấy luôn nói những điều gây lúng túng.