In spite of her embarrassment before Rodya's urgent and challenging look, she could not deny herself that satisfaction.
A. hard
B. curious
C. demanding
D. difficult
* Đáp án
B
* Hướng dẫn giải
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa challenging (adj): thách thức, khiêu khích A. hard (adj): khó khăn B. curious (adj): tò mò C. demanding (adj): khắc nghiệt D. difficult (adj): khó khăn Tạm dịch: Mặc dù bối rối trước cái nhìn hối thúc và đầy thách thức của Rodya, cô ấy cũng không thể phủ nhận sự thỏa mãn đó.