Sometimes at weekends, my father helps my mom with _______meals.
A. keeping
B. preparing
C. making
D. arranging
* Đáp án
B
* Hướng dẫn giải
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng A. keeping (v): giữ B. preparing (v): chuẩn bị C. making (v): làm (make a meal) D. arranging (v): sắp đặt Tạm dịch: Thỉnh thoảng vào những ngày cuối tuần, bố tôi giúp mẹ tôi chuẩn bị các bữa ăn.