Make sure you mix the ingredients well, _______ you might get up lumps in your cake.
A. otherwise
B. supposing
C. unless
D. provided
* Đáp án
A
* Hướng dẫn giải
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng A. otherwise: nếu không thì B. supposing: giả sử, nếu như C. unless: nếu … không D. provided that: giả sử là, nếu Tạm dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn trộn đều các thành phần, nếu không thì bạn có thể làm vón cục trong bánh.