His brother refuses to even listen to anyone else's point of view. He is very _______.
A. narrow-minded
B. absent-minded
C. open-minded
D. kind-hearted
* Đáp án
A
* Hướng dẫn giải
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng A. narrow-minded (adj): hẹp hòi B. absent-minded (adj): mất trí C. open-minded (adj): phóng khoáng D. kind-hearted (adj): nhân hậu Tạm dịch: Anh trai của anh ấy từ chối lắng nghe quan điểm của bất cứ ai. Anh ta rất hẹp hòi.