Rita is not _________ of doing this work - she should change her class.
A. capable
B. possible
C. suitable
D. habitual
* Đáp án
A
* Hướng dẫn giải
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng A. capable (adj): có khả năng B. possible (adj): có thể C. suitable (adj): phù hợp, thích hợp D. habitual (adj): thường lệ, quen thuộc => to be capable of + V_ing: có khả năng làm gì Tạm dịch: Rita không có khả năng làm việc này - cô ấy nên chuyển lớp.