A. concerned
B. concern
C. concerning
D. concerns
tobe concerned about: quan tâm về
concerned (adj): lo lắng, quan tâm
concern (n): sự lo lắng, sự âu lo
concerning (v): lo lắng
concerns (v): sự lo lắng, sự âu lo
=>As a young person, he is really concerned about his future career.
Tạm dịch: Khi còn trẻ, anh ta thực sự lo lắng về sự nghiệp tương lai của mình.
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247