A. dedicate
B. dedicated
C. dedication
D. dedicating
dedicate (v): cống hiến
dedicated (adj): tận tâm
dedication (n): sự tận tâm
dedicating (v): cống hiến
=>Volunteers For Peace Viet Nam (VPV) offers dedicated programmes in North and South Viet Nam.
Tạm dịch: Tình nguyện viên vì Hòa bình Việt Nam (VPV) cung cấp các chương trình chuyên dụng ở Bắc và Nam Việt Nam.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247