A. violent
B. violently
C. violence
D. violenced
-Từ cần điền là một danh từ vì nó đứng sau tính từ bổ nghĩa (domestic).
violent (adj): bạo lực
violently (adv): một cách bạo lực
violence (n): sự bạo lực
violenced: sai từ
domestic violence: bạo lực gia đình
=> The report documents the staggering amount of domestic violence against women.
Tạm dịch: Báo cáo ghi lại số ca bạo lực gia đình ở mức đáng kinh ngạc đối với phụ nữ.
Đáp án: C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247