A. more old than
B. old as
C. not as older as
D. older than
Cấu trúc so sánh hơn: to be + short adj-er/more + long adj + than
old là tính từ ngắn nên ở dạng so sánh sẽ là: older than
=> His mother is older than mine, but he is younger than me.
Tạm dịch: Mẹ của anh ta lớn tuổi hơn mẹ tôi nhưng anh ta lại trẻ hơn tôi.
Đáp án cần chọn là: D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247