A. long-time
B. long-term
C. long-life
D. long- range
long-time (adj): lâu đời
long-term (adj): dài hạn
long-life (n): sống lâu/ (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không hư
long- range (adj): có tầm xa
=> but by continuing tourist activities and long–term changes in local economies and ecologies.
Tạm dịch: mà còn bằng cách tiếp tục các hoạt động du lịch và những thay đổi lâu dài trong nền kinh tế và sinh thái địa phương.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247