C
Đáp án C
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một người bị chứng sợ sân khấu dễ dàng bị làm cho sợ hãi bởi một lượng lớn khán giả.
=> intimidate /ɪnˈtɪmɪdeɪt/ (v): đe dọa, làm hoảng sợ
Xét các đáp án:
A. inspire /ɪnˈspaɪər/ (v): truyền cảm hứng
B. applaud /əˈplɔːd/ (v): cổ vũ
c. frighten /ˈfraɪtən/ (v): làm hoảng sợ
D. expel /ɪkˈspel/ (v): đuổi
Cấu trúc khác cần lưu ý:
suffers from: trải qua
stage fright: nỗi sợ sân khấuCâu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247