I was going to have a go at parachuting but lost my nerve at the last minute.
A. was determined to go ahead
B. lost my temper
A
Đáp án A
Từ trái nghĩa – kiến thức về cụm từ cố định
Tạm dịch: Tôi định thử đi nhảy dù nhưng đã chùn bước vào phút cuối.
=> lose my nerve: mất tinh thần, chùn bước
A. was determined to go ahead: quyết tâm tiếp tục làm điều gì
B. lost my temper: mất bình tĩnh
c. was discouraged from trying: đã bị ngăn cản cố gắng
D. began to dislike it: bắt đầu không thích nó
Cấu trúc khác cần lưu ý:
To have a go at sth: thử làm việc gì
Go ahead: tiếp tục
Deter sb from sth/Ving = discourage sb from sth/Ving = ngăn cản ai làm việc gìCâu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247