C
Đáp án C
Kiến thức về từ loại
A. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): trình độ chuyên môn
B. unqualified /ˌʌnˈkwɒlɪfaɪd/ (a): không đủ tư cách, không đủ trình độ
C. disqualified: Vp2 của disqualify /dɪsˈkwɒlɪfaɪ/ (v): loại ra, tuyên bố không đủ tư cách, truất quyền tham gia
D. qualitatively /ˈkwɒlɪtətɪvli/ (adv): (thuộc) phẩm chất, định tính, chất lượng
Cấu trúc:
to disqualify sb from st/doing st: loại ai ra, tuyên bố ai không đủ tư cách, truất quyền tham gia cái gì của ai
Tạm dịch: Người ta báo cáo rằng, ba vận động viên hàng đầu đã bị loại khỏi chức vô địch sau có kết quả kiểm tra dương tính với ma túy.Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247