A. inefficiency
B. disability
C. untruth
D. uncertainty
Chọn đáp án D
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh quan trọng này là một động lực giúp tôi tự tin hơn.
=> confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ (n): sự tự tin
Xét các đáp án:
A. inefficiency /ˌɪnɪˈfɪʃnsi/ (n): tính không hiệu quả
B. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n): sự khiếm khuyết (tình trạng thể chất/tinh thần)
C. untruth /ˌʌnˈtruːθ/ (n): một lời nói dối; sự sai
D. uncertainty /ʌnˈsɜːrtnti/ (n): tính không chắc chắn, không tự tin
=> Do đó: confidence >< uncertainty
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247