A. strengthen
B. harbor
C. subside
D. damage
Chọn đáp án A
Từ “reinforce” trong đoạn 2 có thể thay thế tốt nhất bởi _________.
A. strengthen /ˈstreŋkθn/ (v): làm cho mạnh mẽ, hiệu quả hơn
B. harbor /ˈhɑːrbər/ (v): giấu, bảo vệ ai đó (khỏi cảnh sát); che giấu, kìm nén (cảm xúc)
C. subside /səbˈsaɪd/ (v): trấn tĩnh hơn, bớt nghiêm trọng hơn
D. damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): gây hại
=> Theo ngữ cảnh thông tin trong đoạn 2:
“These seem quite natural to us as adults, but they are skills that have to be fine-tuned at a very young age, and they also reinforce your child’s independence which is essential for their development.”
(Những điều này có vẻ khá tự nhiên đối với chúng ta khi trưởng thành, nhưng chúng là những kỹ năng cần phải được tinh chỉnh khi còn rất nhỏ và chúng cũng củng cố tính độc lập của con bạn, điều cần thiết cho sự phát triển của chúng.)
=> Do đó: reinforce/ˌriːɪnˈfɔːrs/ (v): củng cố, làm cho mạnh hơn; thúc đẩy ~ strengthen
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247