A. seeking
B. challenging
C. competing
D. clashing
Chọn đáp án C
Từ “vying” trong đoạn 2 chủ yếu có nghĩa là _________.
A. seek /siːk/ (v): tìm kiếm
B. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (v): thử thách
C. compete /kəmˈpiːt/ (v): cạnh tranh
D. clash /klæʃ/ (v) : đánh nhau, xung đột
=> Dựa vào nghĩa và ngữ cảnh của câu chứa từ, ta có:
“Flirting is not a trivial activity; it requires many skills: intellect, body language, creativity, empathy. At its best, flirting can be high art, whether the flirter is vying for a soul mate, manipulating a potential customer, or just being playful.”
(Tán tỉnh không phải là một hoạt động tầm thường; nó đòi hỏi nhiều kỹ năng: trí tuệ, ngôn ngữ cơ thể, sự sáng tạo, sự đồng cảm. Ở mức độ cao nhất, tán tỉnh có thể là nghệ thuật đỉnh cao, cho dù người tán tỉnh đang tranh giành một người bạn tâm giao, lôi kéo khách hàng tiềm năng hay chỉ là chơi đùa.)
=> Ta có: vie/vaɪ/ (v) : tranh giành, cạnh tranh khốc liệt ~ compete
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247