Tiếng | Thần | dạy | dân | cách | trồng | trọt | chăn | nuôi | và | ăn | ở | |||
Từ | Thần | dạy | dân | cách | trồng trọt | chăn nuôi | và | ăn ở | ||||||
Kiểu cấu tạo từ | Các từ cụ thể | |
Từ đơn | Từ, đấy, nước, ta, chăm, nghề, và,có, tục, ngày, Tết, làm | |
Từ phức | Từ ghép | chăn nuôi, bánh chưng, bánh giầy |
Từ láy | trồng trọt |
Nêu cách chế biến bánh | (bánh) rán, nướng, nhúng, tráng, ... |
Nêu tên chất liệu của bánh | (bánh) nếp, tẻ, tôm, khoai, ... |
Nêu tính chất của bánh | (bánh) dẻo, xốp, ... |
Nêu hình dáng của bánh | (bánh) gối, gai, ... |
Copyright © 2021 HOCTAP247