Bài 1: Viết (theo mẫu)
a) Mẫu :
HÀNG |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
10 000 10 000 10 000 |
1000 1000 1000 |
100 100 |
10 |
1 1 1 1 |
3 |
3 |
2 |
1 |
4 |
Viết số : 33 214
Đọc số : Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
b)
HÀNG |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
10 000 10 000
|
1000 1000 1000 1000 |
100 100 100 |
10 |
1 1
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn giải:
b)
HÀNG |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
10 000 10 000
|
1000 1000 1000 1000 |
100 100 100 |
10 |
1 1
|
2 |
4 |
3 |
1 |
2 |
Viết số : 24 312
Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
Bài 2: Viết (theo mẫu)
HÀNG | VIẾT SỐ | ĐỌC SỐ | ||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
6 | 8 | 3 | 5 | 2 | 68 352 | Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai |
3 | 5 | 1 | 8 | 7 | ||
9 | 4 | 3 | 6 | 1 | ||
5 | 7 | 1 | 3 | 6 | ||
1 | 5 | 4 | 1 | 1 |
Hướng dẫn giải:
HÀNG | VIẾT SỐ | ĐỌC SỐ | ||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
6 | 8 | 3 | 5 | 2 | 68 352 | Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai |
3 | 5 | 1 | 8 | 7 | 35 187 | Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy |
9 | 4 | 3 | 6 | 1 | 94 361 | Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt |
5 | 7 | 1 | 3 | 6 | 57 136 | Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu |
1 | 5 | 4 | 1 | 1 | 15 411 | Mười lăm nghìn bốn trăm mười một |
Bài 3: Đọc các số : 23 116, 12 427, 3 116, 82 427
Hướng dẫn giải:
23 116 đọc là : Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
12 427 đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
3 116 đọc là : Ba nghìn một trăm mười sáu.
82 427 : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Bài 4: Số ?
Hướng dẫn giải:
Bài 1: Viết theo mẫu
HÀNG | VIẾT SỐ | ĐỌC SỐ | ||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
6 | 3 | 4 | 5 | 7 | 63 457 | Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy |
4 | 5 | 9 | 1 | 3 | ||
6 | 3 | 7 | 2 | 1 | ||
4 | 7 | 5 | 3 | 5 | 1 |
Hướng dẫn giải:
HÀNG | VIẾT SỐ | ĐỌC SỐ | ||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
6 | 3 | 4 | 5 | 7 | 63 457 | Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy |
4 | 5 | 9 | 1 | 3 | 45 913 | Bốn mươi lăm nghìn chín trăm mười ba |
6 | 3 | 7 | 2 | 1 | 63 721 | Sáu mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt |
4 | 7 | 5 | 3 | 5 | 47 535 | Bốn mươi bảy nghìn năm trăm ba mươi lăm |
Bài 2: Viết theo mẫu
Viết số |
Đọc số |
31942 |
Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97145 |
|
|
Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
63211 |
|
|
Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Hướng dẫn giải:
Viết số |
Đọc số |
31942 |
Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97145 |
Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm |
27155 |
Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
63211 |
Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một |
89371 |
Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Bài 3: Số ?
36 520 ; 36 521 ; .. ; … ;… ;36 525 ;…
48 183 ; 48 184 ;… ;.. ;48 187 ;… ;…
81 317 ;… ;… ;… ; 81 321 ;.. ;..
Hướng dẫn giải:
a) 36 520 ; 36 521 ; 36 522 ; 36 523 ; 36 524 ; 36 525 ; 36 526.
b) 48 183 ; 48 184 ;48 185; 48 186 ; 48 187 ; 48 188; 48 189.
c) 81 317 ;81 318 ; 81 319; 81 320 ; 81 321 ; 81 322 ; 81 323.
Bài 4: Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch
Hướng dẫn giải:
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch như sau:
Nếu có thắc mắc cần giải đáp các em có thể để lại câu hỏi trong phần Hỏi đáp, cộng đồng Toán HOCTAP247 sẽ sớm trả lời cho các em.
Copyright © 2021 HOCTAP247