Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8

Lý thuyết Bài tập

Tóm tắt bài

UNIT 5. STUDY HABBITS

Thói quen học tập

- report card /rɪˈpɔːt - kɑːd/ (n): phiếu báo kết quả học tập

- underline /ˌʌndəˈlaɪn/(v): gạch chân

- excellent /ˈeksələnt/(a): xuất sắc

- highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v): làm nổi bật

- proud of /praʊd/(a): tự hào về

- revision /rɪˈvɪʒn/(n): ôn tập, xem lại

- improve /ɪmˈpruːv/(v): cải thiện, nâng cao

- necessary /ˈnesəsəri/(a): cần thiết

- Spanish /ˈspænɪʃ/(n): tiếng, người Tây Ban Nha

- revise /rɪˈvaɪz/(n): bản in thử lần thứ 2

- pronounciation (n): cách phát âm

- find out (v): nhận ra, tìm ra

- dictionary /ˈdɪkʃənri/(n): từ điển

- heading /ˈhedɪŋ/(n): phần đầu

- try one’s best: cố gắng hết sức

- Lunar New Year: tết âm lịch

- behave /bɪˈheɪv/(v): cư xử, đối xử

- promise /ˈprɒmɪs/(v): hứa

- sore throat /sɔː(r) - θrəʊt /(n): đau họng

- participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/: sự tham gia

- cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/(n): sự hợp tác

- mend /mend/ (v): sửa chữa

- satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/(a): thảo mãn, hài lòng

- signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/(n): chữ ký

- report /rɪˈpɔːt/(v): thông báo

- mother tongue /tʌŋ/(n): tiếng mẹ đẻ

- piece of paper /piːs- /ˈpeɪpə(r)/ (n): một mảnh giấy

Copyright © 2021 HOCTAP247