be driven to the verge of… : bị đầy đến bờ của…..
biologist [bai'ɔlədʒist] (n): nhà sinh vật học
deforestation [di,fɔris'tei∫n] (n):sự phá rừng
derive (from) [di'raiv] (v): bắt nguồn từ
enact (v): ban hành (đạo luật)
leopard ['lepəd] (n): con báo
parrot (n): con vẹt
reserve [ri'zə:v] (n): khu bảo tồn,(v): dự trữ
urbanization [,ə:bənai'zei∫n] (n): sự đô thị hoá
vulnerable ['vʌlnərəbl] (a): dễ bị tổn thương
wildlife ['waildlaif] (n): động vật hoang dã
endanger [in'deindʒə(r)] (v): gây nguy hiểm
danger ['deindʒə] (n):mối đe doạ,sự nguy hiểm
extinction [iks'tiçk∫n] (n): duyệt chủng
globe [gloub] (n): quả cầu
damage (v): gây tổn hại, (n): sự thiệt hại
contaminate (v): làm bẩn, làm nhiễm (bệnh)
fertile ['fə:tail] (adj): màu mỡ
awareness (a): nhận thức về ai/cái gì
conservation [,kɔnsə:'vei∫n] (n): sự bảo tồn
survive [sə'vaiv] (v): sống sót; còn lại
essential (adj): cần thiết, chủ yếu, (n): yếu tố cần thiết
context ['kɔntekst] (n): bối cảnh, ngữ cảnh
occur [ə'kɜ:(r)](v): t́ìm thấy, xuất hiện
utilization [,ju:təlai'zei∫n] (n): sự tận dụng
habitat (n): môi trường sống, chỗ ở (người)
life span (n): vòng đời (tuổi thọ của động vật)
rhinoceros [rai'nɔsərəs] (n): con tê giác
illegal (adj): trái phép
centre ['sentə] (n): trung tâm
bark [ba:k] (n): vỏ cây; (v): sủa
root [ru:t] (n): rễ cây
deer [diə] (n): hươu nai
swamp [swɔmp] (n): đầm lầy
bared teeth (n): răng hở
gorilla [gə'rilə] (n): con khỉ đột
sociable ['sou∫əbl] (a): dễ gần gũi, hoà đồng
worm [wə:m] (n): sâu, trùng
silverback (n): gorilla lưng bạc
sub-adult (adj): đang trưởng thành
nest [nest] (n): tổ, ổ
civil war (n): nội chiến
project ['prədʒekt] (n): dự án,kế hoạch
fashionable (adj): lịch sự, sang trọng
livelihood ['laivlihud] (n): cách kiếm sống
numerous ['nju:mərəs] (adj): đông đảo
poach [pout∫] (v): săn trộm, xâm phạm
ecosystem [,eikou'sistəm] (n): hệ sinh thái
verge [və:dʒ] (n): bờ, ven
secret ['si:krit] (a) (n): thầm kín, bí mật
dynamic (a) (n): động lực, năng nổ
tropical ['trɔpikl] (a): (thuộc) nhiệt đới
greenhouse (n): nhà kính
perspective [pə'spektiv] (n): viễn cảnh
accelerate [ək'seləreit] (v): giục gấp, mau hơn
disastrous [di'zɑ:strəs] (adj): tai hại, bất hạnh
exotic [eg'zɔtik] (a): ngoại lai
doorstep ['dɔ:step] (n): ngưỡng cửa
bone (n): xương
horn [hɔ:n] (n): sừng
research [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] (v) (n): nghiên cứu
Fill in each blank with one appropriate word from the box.
biodiversity vulnerable extinct habitat reserves deforestation exploitation conservation |
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Vocabulary Unit 10 Endangered Species chương trình Tiếng Anh lớp 12 về những loài đang bị đe dọa. Để mở rộng từ vựng về đề tài thiên nhiên, động thực vật đang bị đe dọa mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 10 lớp 12 Vocabulary.
_______ is a branch of Natural Science, and is the study of living organisms and how they interact with their environment.
Câu 2 - Câu 20: Xem trắc nghiệm để thi online
Nếu có gì chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi với cộng đồng Tiếng Anh HOCTAP247 ở mục hỏi đáp để được giải đáp nhanh nhất. Sau bài học Vocabulary này các em chuyển qua ôn tập Test Yourself D Unit 9 - 10 kế tiếp. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247