advance [əd'vɑ:ns] (v): tiến bộ
appreciate [ə'pri:∫ieit] (v): đánh giá cao
aquatic sports [ə'kwætik spɔ:ts] (n): thể thao dưới nước
athletics [æθ'letiks] (n): điền kinh
basketball ['bɑ:skitbɔ:l] (n): bóng rổ
billiards ['biljədz] (n): bida
bodybuilding ['bɔdibildiη] (n): thể dục thể hình
cycling ['saikliη] (n): đua xe đạp
decade ['dekeid] (n): thập kỷ
enthusiasm [in'θju:ziæzm] (n): sự hăng hái, nhiệt tình
facility [fə'siliti] (n): tiện nghi
fencing ['fensiη] (n): đấu kiếm
gold [gould] (n): vàng
hockey ['hɔki] (n): khúc côn cầu
host country [houst 'kʌntri] (n): nước chủ nhà
intercultural knowledge [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ] (n): kiến thức liên văn hóa
medal ['medl] (n): huy chương
mountain biking ['mauntin baikiη] (n): đua xe đạp địa hình
purpose ['pə:pəs] (n): mục đích
quality ['kwɔliti] (n): chất lượng
rugby ['rʌgbi] (n): bóng bầu dục
shooting ['∫u:tiη] (n): bắn súng
skill [skil] (n): kỹ năng
solidarity [,sɔli'dærəti] (n): tình đoàn kết
squash [skwɔ∫] (n): bóng quần
strength ['streηθ] (n): sức mạnh
take place [teik pleis] (v): diễn ra
weightlifting ['weit'liftiη] (n): cử tạ
wrestling ['resliη] (n) : đấu vật
bronze [brɔnz] (n): đồng
karatedo (n): võ karate
silver ['silvə] (n): bạc
bar [bɑ:] (n): thanh, xà
freestyle ['fri:stail] (n): kiểu bơi tự do
gymnasium [dʒim'neizjəm] (n): phòng thể dục dụng cụ
gymnast ['dʒimnæst] (n): vận động viên thể dục
gymnastics [,dʒim'næstiks] (n): môn thể dục dụng cụ
high jump ['haidʒʌmp] (n): nhảy cao
live [laiv] (adj): trực tiếp
long jump ['lɔη'dʒʌmp] (n): nhảy xa
record ['rekɔ:d] (n): kỷ lục
advertise ['ædvətaiz] (v): quảng cáo
equip [i'kwip] (v): trang bị
hold [hould] (v): tổ chức
promote [prə'mout] (v): quảng bá
recruit [ri'kru:t] (v): tuyển dụng
stadium ['steidiəm] (n): sân vận động
upgrade [ʌp'greid] (v): nâng cấp
widen ['waidn] (v): mở rộng
apply for (a job) [ə'plai] (v): xin việc
book [buk] (v): đặt vé
diamond ['daiəmənd] (n): kim cương
flight [flait] (n): chuyến bay
modern ['mɔdən] (a): hiện đại
repair [ri'peə] (v): sửa chữa
ring [riη] (n): nhẫn
Complete these sentences with one appropriate word.
Key
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 12 Lớp 11, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 12 lớp 11 Vocabulary
They've _____ a horrible new tower block where that lovely old building used to be.
Câu 2 - Câu 20: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247