base [beis] (n): nền móng
block [blɔk] (n): khối
burial ['beriəl] (n): sự mai táng
chamber ['t∫eimbə] (n): buồng, phòng
circumstance ['sə:kəmstəns] (n): tình huống
construction [kən'strʌk∫n] (n): công trình, sự xây dựng
enclose [in'klouz] (v):
entrance ['entrəns] (n): lối vào
exit ['eksit] (n): lối ra
journey ['dʒə:ni] (n): chuyến đi, cuộc hành trình
mandarin ['mændərin] (n): vị quan
man-made ['mæn'meid] (adj): nhân tạo
metre square ['mi:tə skweə] (n): mét vuông
mysterious [mis'tiəriəs] (adj): huyền bí, bí ẩn
pharaoh ['feərou] (n): Vua Ai Cập
pyramid ['pirəmid] (n): Kim tự tháp
ramp [ræmp] (n): được dốc
rank [ræηk] (v): xếp hạng
spiral ['spaiərəl] (adj): hình xoắn ốc
stone [stoun] (n): đá
surpass [sə:'pɑ:s] (v): vượt trội
theory ['θiəri] (n) : giả thuyết
tomb [tu:m] (n) : mộ
treasure['treʒə] (n): châu báu
wall [wɔ:l] (n): bức tường
wheelchair ['wi:lt∫eə] (n): xe lăn
wonder ['wʌndə] (n): kỳ quan
builder ['bildə] (n): người xây dựng
fact [fækt] (n): sự thật, sự việc
giant ['dʒaiənt] (adj): khổng lồ
high [hai] (a): cao
opinion [ə'piniən] (n): ý kiến
sure [∫uə] (a): chắc chắn
transport ['trænspɔ:t] (v): vận chuyển
ancient ['ein∫ənt] (adj): cổ kính, xa xưa
attraction [ə'træk∫n] (n): sự thu hút
average ['ævəridʒ] (adj) : trung bình
cover ['kʌvə] (v) : bao phủ
dynasty ['dinəsti] (n) : triều đại
feature ['fi:t∫ə] (n): đặc điểm
height [hait] (n): chiều cao
length [leηθ] (n): chiều dài
magnificence [mæg'nifisns] (n): sự tráng lệ, lộng lẫy
province ['prɔvins] (n): tỉnh
roadway ['roudwei] (n): đường đi
significance [sig'nifikəns] (n): sự quan trọng
visible ['vizəbl] (adj): có thể nhìn thấy được
world heritage ['heritidʒ] (n): di sản thế giới
architecture ['ɑ:kitekt∫ə] (n): kiến trúc
brief [bri:f] (adj): ngắn gọn, vắn tắt
central ['sentrəl] (n): miền trung
consist of [kən'sist] (v): bao gồm
dedicate ['delikət] (v): dành cho (để tưởng nhớ)
god [gɔd] (n): vị thần
illustrate ['iləstreit] (v): minh họa
in honour of (exp): tỏ lòng tôn kính
marble ['mɑ:bl] (n): cẩm thạch
sandstone ['sændstoun] (n): sa thạch
statue ['stætju:] (n): tượng
throne [θroun] (n): ngai vàng
tower ['tauə] (n): tháp
believe [bi'li:v] (v): tin vào
escape [is'keip] (v): chạy thoát
factory ['fæktəri] (n): nhà máy
flood [flʌd] (n): lũ lụt
homeless ['houmlis] (adj): vô gia cư
prisoner ['priznə] (n): tù nhân
puppy ['pʌpi] (n): cún con
report [ri'pɔ:t] (v): báo cáo, tường thuật
strike [straik] (n): đình công
suppose [sə'pouz] (v): cho là
wanted ['wɔntid] (adj): bị truy nã
Complete each of the sentence with one appropriate word from the box.
chamber burial tomb belongings spiral treasures ramps wonders mysterious man-made |
Key
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 16 Lớp 11, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 16 lớp 11 Vocabulary
The structure consisted ______ approximately 2 million blocks of stone.
Câu 7 - Câu 20: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247