Unit 9 lớp 10 Vocabulary - Từ vựng Undersea World

Lý thuyết Bài tập

Tóm tắt bài

1. Từ Vựng Phần Reading Unit 9 Lớp 10

undersea ['ʌndəsi:] (adj): dưới mặt biển                            

ocean ['əʊ∫n] (n): đại dương, biển

Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n): Thái Bình Dương       

Atlantic Ocean [ət'læntik'ou∫n] (n): Đại Tây Dương       

Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n): Ấn Độ Dương

Antarctic [æn'tɑ:ktik](adj) (thuộc): Nam Cực

  • Antarctic Ocean (n): Nam Băng Dương

Arctic ['ɑ:ktik] (adj): (thuộc) Bắc Cực

  • Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương

gulf [gʌlf] (n): vịnh

altogether [,ɔ:ltə'geđə] (adv): hoàn toàn, đầy đủ            

percent [pə'sent] (n): phần trăm

  • percentage [pə'sentidʒ] (n): tỷ lệ

surface ['sə:fis] (n): bề mặt.

century ['sent∫əri] (n): thời kỳ 100 năm; thế kỷ. 

=mystery ['mistəri] (n) điều huyền bí, điều thần bí

  • mysterious (adj): kỳ bí

beneath [bi'ni:θ] (prep): ở dưới, thấp kém

overcome [,ouvə'kʌm] (v) -overcame- overcome: thắng, chiến thắng

depth [depθ] (n): chiều sâu, bề sâu.

submarine [,sʌbmə'ri:n] (n): (hàng hải) tàu ngầm          

investigate [in'vestigeit] (v): khám phá

seabed ['si:'bed] (n): đáy biển                                      

sample ['sɑ:mpl] (n): mẫu; vật mẫu

marine [mə'ri:n] (adj): (thuộc) biển; gần biển              

satellite ['sætəlait] (n): vệ tinh

range [reindʒ] (n) loại.

include [in'klu:d] (v): bao gồm, gồm có = to involve

temperature ['temprət∫ə] (n) (viết tắt: temp): nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)

population [,pɔpju'lei∫n] (n): dân cư                             

exist [ig'zist] (v)đã sống; tồn tại

  • existence [ig'zistəns] (n): sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót

precious ['pre∫əs] (adj): quý, quý giá, quý báu

fall into…(v): được chia thành                                     

bottom ['bɔtəm] (n): phần dưới cùng; đáy; đáy biển.

starfish ['stɑ:fi∫] (n): (số nhiều: starfish) sao biển

shark [∫ɑ:k] (n) cá mập

  • man-eating shark: cá mập trắng

independently [,indi'pendəntli] (adv): độc lập

current ['kʌrənt] (n): dòng (nước)

organism ['ɔ:gənizm] (n): cơ thể; sinh vật

carry along (v): cuốn theo

jellyfish ['dʒelifi∫] (n): con sứa

oversized ['ouvəsaizd] (adj): quá khổ, ngoại khổ

contribute [kən'tribju:t] (v): đóng góp, góp phần

biodiversity [,baioui dai'və:siti] (n): đa dạng sinh học

maintain [mein'tein] (v): duy trì

at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ

refer [ri'fə:] to (v): quy, quy vào

balanced ['bælənst] (adj): cân bằng, ổn định

analyse ['ænəlaiz] (v): phân tích

experiment [iks'periment] (n): cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm

2. Từ Vựng Phần Speaking Unit 9 Lớp 10

protect [prə'tekt] (v): bảo vệ, bảo hộ, che chở

  • to protect someone from/against danger: che chở ai khỏi bị nguy hiểm

sparingly ['speəriηli] (adv): thanh đạm, tiết kiệm

pollute [pə'lu:t] (v): làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)

  • polluted water: nước bị ô nhiễm (không dùng được)

fish [fi∫] (v): câu cá                                                              

species ['spi:∫i:z] (n,pl): loài

limited ['limitid] (adj): hạn chế, có giới hạn

threaten['θretn] (v): doạ, đe doạ, hăm doạ

  • threatened (adj): bị đe doạ

endanger [in'deindʒə(r)] (v): gây nguy hiểm

  • endangered (adj): bị nguy hiểm

dispose [dis'pouz] (v): sắp đặt, sắp xếp, bố trí

line [lain] (n): dây, dây thép, dây câu                                

net (n): lưới

herbicide ['hə:bisaid] (n): thuốc diệt cỏ

pesticide ['pestisaid] (n): thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu

fertilizer ['fə:tilaizə] (n): phân bón

harm [hɑ:m] (n): sự tổn hại; sự thiệt hại - (v) làm hại, gây tai hại, làm tổn hại

release [ri'li:s] (v): thả, phóng thích

rest [rest] (the rest) (n): cái còn lại, vật còn lại

consequence ['kɔnsikwəns] (n): hậu quả, kết quả

butt [bʌt] (n): mẩu thuốc lá (hút còn lại)

hunt [hʌnt] (v): đi săn; săn

explosive [iks'plousiv] (n): chất nổ

3. Từ Vựng Phần Listening Unit 9 Lớp 10

mammal ['mæml] (n): động vật có vú

krill [kril] (n): loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được

whaling ['weiliη] (n): sự săn cá voi; nghề săn cá voi

migrate [mai'greit] (v): di trú; di cư

conservation [,kɔnsə:'vei∫n] (n): sự bảo tồn; sự bảo toàn

feed [fi:d] (n): sự ăn, sự cho ăn

  • feed-fed-fed (v) cho ăn

commission [kə'mi∫n] (n): hội đồng; uỷ ban

measure ['meʒə] (n): phương sách, biện pháp, cách xử trí

entire [in'taiə] (adj): toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn

bear [beə] (v): sinh, sinh sản

calve [kɑ:v] (v): đẻ con / (n) cá voi con, bê con.

pressure ['pre∫ə(r)] (n): sức ép, áp suất, áp lực

allow [ə'lau] (v): cho phép

feeding ground ['fi:diη graund] (n): bãi cho ăn; bãi nuôi

4. Từ Vựng phần Writing Unit 9 Lớp 10

sperm whale [,spə:mə'seti] (n): cá nhà táng

carnivore ['kɑ:nivɔ:] (n): động vật ăn thịt, cây ăn sâu bọ

squid [skwid] (n): mực ống, mồi nhân tạo

diet ['daiət] (n): đồ ăn thường ngày,chế độ ăn kiêng            

give birth to: sinh sản

gestation [dʒes'tei∫n] (n): sự thai nghén; thời kỳ thai nghén  

life span [‘laifspæn] (n): tuổi sống, tuổi thọ

risk [risk] (n): sự liều, sự mạo hiểm,sự rủi ro, sự nguy hiểm

accidental [,æksi'dentl] (adj): tình cờ, ngẫu nhiên.

entrap [in'træp] (v): đánh bẫy, lừa

  • entrapment (n)

habitat ['hæbitæt] (n): môi trường sống

offspring ['ɔ:fspriη] (n): con (của một con vật)

5. Từ Vựng phần Language Focus Unit 9 Lớp 10

casual ['kæʒjuəl] (adj): tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên

offend [ə'fend] (v): làm cho ai bực mình, khó chịu              

atmosphere ['ætməsfiə] (n): khí quyển

surprised [sə'praizt] (adj) (+ at): ngạc nhiên

  • a surprised look: một cái nhìn ngạc nhiên

Fill each gap with a suitable word from the list below:

medical, sparingly, threatened, couple, breath, surfaced, heat, concern, world, contribute

1/ Come to the meeting if you feel you have something to ______

2/ She was dizzy and short of ________.

3/ The insurance company wanted me to have a ______.

4/ Different parts of the ______ have very different climatic conditions.

5/ They _____ the shopkeeper with a gun.

6/ The submarine _______ a few miles off the coast.

7/ What I have to say to Amy doesn't _____ you.

8/ There wasn't enough coal during the war, so we had to use it ______.

9/ She always wore a coat, even in the ______ of summer.

10/ A ______ of people objected to the proposal, but the vast majority approved of it.

Key

1/ contribute    ; 2/ breath        ; 3/ medical      ; 4/ world         ; 5/ threatened

6/ surfaced      ; 7/ concern      ; 8/ sparingly    ; 9/ heat           ; 10/ couple 

Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 9 Lớp 10

Như vậy các em vừa xem qua nội dung bài học Vocabulary Unit 9 tiếng Anh lớp 10, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 9 lớp 10 Vocabulary

Câu 2 - Câu 5: Xem trắc nghiệm để thi online

Trong quá trình học bài, tra cứu từ và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!

Copyright © 2021 HOCTAP247