- discuss (v): thảo luận
- wet market (n): chợ cá tươi sống
- situation (n): tình huống
- area (n): vùng, khu vực
- discount (n): sự giảm giá
- pancake (n): bánh bột mì
- facility (n): cơ sở vật chất
- tasty (adj): ngon, hợp khẩu vị
- available (adj): có sẵn
- parcel (n): gói hàng, bưu kiện
- contact (v): liên hệ, tiếp xúc
- airmail (n): thư gửi bằng đường hàng không
- a period of time: một khoảng thời gian
- surface mail (n): Thư gửi bằng đường bộ, thủy
- a point of time: một điểm thời gian
- exhibition (n): cuộc triển lãm
- company (n): công ty
- contest (n): cuộc thi
- air-conditioned (adj): có điều hòa nhiệt độ
- fan (n): người hâm mộ
- product (n): sản phẩm
- mall (n): khu thương mại
- serve (v): phục vụ
- convenient (adj): tiện lợi, thuận tiện
- especially (adv): đặc biệt
- humid (adj): ẩm ướt
- comfort (n): sự thoải mái
- offer (v): trao tặng
- resident (n): cư dân
- concern about (v):lo lắng về
- organize (v): tổ chức
- in order to: để
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 7 tiếng Anh lớp 8, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 7 lớp 8 Vocabulary
Anna was excited and happy_____the baby.
Câu 2 - Câu 5: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247