Unit 2 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng

Lý thuyết Bài tập

Tóm tắt bài

1. Từ Vựng Part A - Come in

  • (to) come in: đi vào.
  • (to) sit down: ngồi xuống
  • (to) stand up: đứng lên
  • (to) open your book: mở sách ra
  • (to) close your book: đóng sách lại

2. Từ Vựng Part B - Where do you live?

  • (to) live: sống
  • (in) a house: (trong) căn nhà
  • (on) a treet: (trên) con đường
  • (in) a city: (ở) thành phố
  • (to) spell: đánh vần
  • How: bằng cách nào
  • name: tên

3. Từ Vựng Part C - My school

  • a student: học  sinh
  • a school: trường.
  • a teacher: giáo viên
  • a desk: bàn học
  • a door: cửa cái
  • a window: cửa sổ
  • a board: tấm bảng
  • a waste basket: giỏ rác
  • a school bag: cặp đi học
  • a pencil: bút chì
  • a pen: bút mực
  • a ruler: cây thước
  • an eraser: cục tẩy

4. Hỏi đáp Từ Vựng Unit 2 Lớp 6

Như vậy các em vừa xem qua bài học Từ vựng Unit 2 tiếng Anh lớp 6. Trong quá trình học bài có điều gì thắc mắc các em vui lòng đặt câu hỏi trong phần Hỏi đáp để được hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!

Copyright © 2021 HOCTAP247