- Big (adj): to, lớn
- Small (adj): nhỏ
- In the city: ở thành phố
- In the country: ở miền quê
- And: và
- a floor: tầng/ sàn nhà
- Grade: lớp (trình độ)
- a class: lớp học.
- (to) get up: thức dậy
- (to) get dressed: mặc quần áo
- (to) brush your teeth: đánh răng
- (to) wash your face: rửa mặt
- (to) have breakfast: ăn sáng
- (to) go to school: đi học
- The time: thời gian.
- [ten ] o’clock: [10 ] giờ.
- Half past [ten ]: [10 ] giờ 30.
- ( to ) be late for: trễ muộn.
- ( to ) go home: về nhà
Trên đây là bài học Vocabulary Unit 4 tiếng Anh lớp 6, để củng cố nội dung từ vựng vừa học mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 4 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng
– Who are you?
_ _______.
Is _____ big?
Susan is ______ grade 6.
How many classrooms ______?
Câu 7 - Câu 20: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và tra cứu từ có điểm nào chưa hiểu, các em có thể đăng nhập vào website học247 và đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247