Put the verbs in brackets into the correct form. (Đặt những động từ trong ngoặc đơn vào đúng hình thức.)
Guide to answer
1. recycle; will help
2. won’t dump; fines
3. travel; will be
4. will save; don’t waste
5. use; will have
Tạm dịch:
1. Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn; chúng ta sẽ giúp Trái đất.
2. Những nhà máy sẽ không xả chất thải vào sông nếu chính phủ phạt họ rất nặng.
3. Nếu người ta đi làm bằng xe buýt, sẽ ít có khí thải xe hơi hơn.
4. Chúng ta sẽ cứu hàng ngàn cây nếu chúng ta không lãng phí giấy.
5. Nếu chúng ta sử dụng nước cẩn thận, ngày càng có nhiều người có nước sạch.
Combine each pair of sentences to make a conditional sentence type 1. (Kết hợp những cặp câu để làm thành câu điều kiện loại 1)
Guide to answer
1. Students will be aware of protecting the environment if teachers teach environmental issues at school.
(Học sinh sẽ nhận thức việc bảo vệ môi trường nếu giáo viên dạy những vấn đề môi trường ở trường.)
2. When light pollution happens, animals will change their behaviour patterns.
(Khi ô nhiễm ánh sáng xảy ra động vật sẽ thay đổi kiểu ứng xử của chúng.)
3. The levels of radioactive pollution will decrease if we switch from nuclear power to renewable energy sources.
(Mức độ ô nhiễm phóng xạ sẽ giảm nếu chúng ta thay năng lượng hạt nhân bằng nguồn năng lượng tái sinh.)
4. If the water temperature increases, some aquatic creatures will be unable to reproduce.
(Nếu nhiệt độ nước tăng, vài sinh vật dưới nước sẽ không thể sinh sản.)
5. People will get more disease if the water is contaminated.
(Người ta bị bệnh càng nhiều nếu nước bị nhiễm độc.)
Conditional sentences type 2 (Câu điều kiện loại 2)
- Diễn tả điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Cấu trúc: If + Past simple, Would/Could/Should (not) + V (inf)
Ex: If I had a million USD now, I would buy that car. (Nếu bây giờ tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua chiếc xe đó.)
Match an - if-clause in A with a suitable main clause in B. (Nối mệnh đề if trong phần A với mệnh đề chính trong phần B.)
Guide to answer
1-b. If I were you, I would look for a new place to live.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tìm một nơi mới để sống.)
2-c. If Lan wasn’t ill, she would join our tree planting activity.
(Nếu Lan không bị bệnh, cô ấy sẽ tham gia hoạt động trồng cây của chúng ta.)
3-d. If there were fewer cars on the road, there would be less pollution.
(Nếu có ít xe hơi trên đường, sẽ có ít ô nhiễm.)
4-e. If people really cared about environment, they wouldn’t dump waste into the lake.
(Nếu người ta thật sự quan tâm về môi trường, họ sẽ không thải chất thải vào hồ.)
5-a. If there was no fresh water in the world, what would happen?
(Nếu không có nước sạch trên thế giới, điều gì sẽ xảy ra?)
Put the verb in brackets into the correct form. (Đặt những động từ ngoặc đơn thành hình thức đúng.)
Guide to answer
1. were; would... do
2. exercised; would be
3. had; would build
4. tidied; wouldn’t be
5. was/were; would grow
Tạm dịch:
1. Nếu bạn là tổng thống, bạn sẽ làm gì để giúp môi trường?
2. Họ bị bệnh rất thường xuyên. Nếu họ luyện tập nhiều hơn, họ sẽ khỏe mạnh hơn.
3. Nếu tôi có 1 triệu đô la Mỹ, tôi sẽ xây thêm công viên trong thành phố chúng ta.
4. Mẹ Ngọc không vui. Nếu Ngọc dọn dẹp phòng cô ấy mỗi ngày, mẹ cô ấy sẽ không bực bội như vậy.
5. Không có một khu vườn ở nhà chúng tôi. Nếu có, chúng tôi sẽ trồng rau.
Write a conditional sentence type 2 for each situation, as in the example. (Viết loại câu điều kiện loại 2 cho mỗi tình huống, như trong ví dụ.)
Guide to answer
1. If people didn’t rubbish in the street, it would look attractive.
(Nếu người ta không xả rác trên đường, nó sẽ trông thu hút hơn.)
2. If there weren’t so many billboards in our city, people could enjoy the view.
(Nếu không có quá nhiều bảng hiệu trên đường phố, người ta có thể tận hưởng được quang cảnh)
3. If there wasn’t so much light in the city at night, we could see the stars clearly.
(Nếu không có quá nhiều ánh sáng trong thành phố vào ban đêm, chúng ta có thể thấy những ngôi sao thật rõ.)
4. If we didn’t turn on the heater all the time, we wouldn’t have to pay three million dong for electricity a month.
(Nếu chúng ta không bật máy điều hòa suốt ngày, chúng ta sẽ không trả 3 triệu đồng cho tiền điện một tháng.)
5. If the karaoke bar didn't make so much noise almost every night, the residents wouldn’t complain to its owner.
(Nếu quán karaoke không gây nhiều tiếng ồn mỗi đêm, người dân sẽ không than phiền chủ của nó.)
6. She wouldn’t have a headache after work every day if she didn’t work in a noisy office.
(Cô ấy sẽ không bị đau đầu sau khi làm việc mỗi ngày nếu cô ấy không làm việc ở một văn phòng ồn ào.)
Chain game (Trò chơi nối kết)
Work in groups. Student A begins witha conditional sentence type 1 or type 2. Student B uses the end of student A's sentence to begin his/her own sentence. Student C does the same. Continue the game until the teacher tells you to stop. (Làm việc theo nhóm. Học sinh A bắt đầu với câu điều kiện loại 1 hoặc loại 2. Học sinh B sử dụng câu cuối của học sinh a để bắt đầu câu của bạn ấy. Học sinh C làm tương tự. Tiếp tục trò chơi cho đến khi giáo viên bảo ngừng.)
Example:
A: If each person plats a tree, there will be a lot of trees. (Nếu mỗi người trồng 1 cái cây, sẽ có nhiều cây.)
B: If there are a lot of trees, the air will be cleaner. (Nếu có nhiều cây, không khí sẽ sạch hơn.)
C: If the air is cleaner, fewer people will be ill. (Nếu không khí sạch hơn, sẽ ít người bị bệnh.)
Như vậy là các em đã xem qua bài học phần Unit 7 Pollution - A Closer Look 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 mới. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 8 mới A Closer Look 2.
Choose the letter A, B, C or D the word that has different stress pattern from others: pollutant, untreated, permanent, aquatic.
Choose the letter A, B, C or D the word that has different stress pattern from others: affect, poison, thermal, visual.
Choose the letter A, B, C or D the word that has different stress pattern from others: litter, effect, earplug, groundwater.
Kết thúc bài học, các em cần ghi nhớ hai điểm ngữ pháp sau:
- Conditional sentences type 1 (Câu điều kiện loại 1) còn được gọi là câu điều kiện có thực ở hiện tại, diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
+ Cấu trúc: If + Present simple, Future simple
+ Ex: If my mother knows about this, we will be in serious trouble. (Nếu mẹ tôi biết về điều đó, chúng tôi sẽ gặp rắc rối lớn.)
- Conditional sentences type 2 (Câu điều kiện loại 2) còn được gọi là câu điều kiện không có thực ở hiện tại, được dùng để diễn tả điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
+ Cấu trúc: If + Past simple, Would/Could/Should (not) + V (inf)
+ Lưu ý: "tobe" là "were" cho tất cả các ngôi
+ Ex: If I were you, I would tell my father. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói với bố tôi)
Copyright © 2021 HOCTAP247