Match the words (1-6) to their definitions (A-F). (Nối những từ với định nghĩa của chúng.)
Guide to answer
1 - C 2 - F 3 - D 4 - B 5 - A 6 - E
Tạm dịch:
1. hạn hán: một giai đoạn dài khi không có mưa và không đủ nước cho con người, động vật và cây trồng.
2. sạt lở đất (bùn): một lượng lớn bùn chảy xuống núi, thường phá hủy những tòa nhà và làm hại hoặc giết người dân bên dưới.
3. lũ lụt: một lượng lớn nước bao phủ một khu vực mà thường khô hạn.
4. sóng thần: một cơn sóng lớn mà có thể phá hủy những thị trấn gần biển.
5. lốc xoáy: một cơn bão lớn với gió mạnh mà di chuyển thành vòng tròn
6. động đất: một sự rung lắc bề mặt trái đất mạnh và đột ngột.
Use the words from the box in the correct form to complete the sentences. (Sử dụng những từ trong khung cho chính xác để hoàn thành câu.)
Guide to answer
1. evacuated
2. put out
3. take
4. provided
5. scattered
Tạm dịch:
1. Đội cấp cứu đã di tản ngôi làng khi mà dòng sông làm lụt lội cả khu vực.
2. Đội cứu hộ vẫn đang cố gắng dập tắt đám cháy.
3. Gió mạnh làm cho những người leo núi phải tìm chỗ trú ẩn
4. Nhiều quốc gia đã cung cấp thực phẩm và trợ cấp vật dụng khác cho những người dân bị nạn trong cơn bão cuồng phong.
5. Những mảnh vụn từ những tòa nhà sụp đổ đã được vung vãi khắp biển.
Decide which of the sentences can be changed to passive voice. Write them down. Explain why two of them cannot. (Quyết định câu nào có thể được chuyển đổi thành thể bị động. Viết chúng xuống. Giải thích tại sao hai câu không thể.)
Guide to answer
1. The tickets will be collected by Mr. Smith. (Vé được thu bởi ông Smith.)
2. A play was put on by students at the end of term.
(Một vở kịch được dựng bởi những học sinh vào cuối kỳ.)
4. The message was taken by Julie.(Tin nhắn được gửi bởi Julie.)
5. The picture was painted by a local artist. (Bức tranh được một họa sĩ địa phương vẽ.)
Câu 3 và 6 không thế biến đổi thành câu bị động bởi vì động từ chính là is (câu 3) và arrive (câu 6)
Match the two parts to make complete sentences. (Nối hai phần để hoàn thành câu.)
Guide to answer
1-d. After our plane had landed, we waited an hour for our luggage.
(Sau khi máy bay chúng tôi hạ cánh, chúng tôi đã chờ một giờ để Lấy hành lý.)
2-f. We found out the train had left, ten minutes before we got to the station.
(Chúng tôi đã thấy tàu hỏa rời đi 10 phút trước khi chúng tôi đến ga.)
3-a. When we got to the hotel, we learnt they had lost our reservation.
(Khi chúng tôi đến khách sạn, chúng tôi đã biết họ đã làm lạc mất đặt phòng của chúng tôi.)
4-b. I had never really travelled, until I decided to study abroad.
(Tôi đã chưa bao giờ thật sự đi du lịch, cho đến khi tôi quyết định đi du học.)
5-c. The waiter had taken my plate before I finished eating my meal.
(Người phục vụ đã lấy dĩa của tôi trước khi tôi ăn xong.)
6-e. As I stepped onto the bus, I noticed I had left my pass at home.
(Khi tôi bước lên xe buýt, tôi mới chú ý rằng tôi đã để lại hộ chiếu của mình ở nhà.)
a. Imagine five bad things that happened to you yesterday, and write them down. (Tưởng tượng năm điều tồi tệ mà đã xảy ra với em hôm qua, viết chúng xuống.)
Example
- Someone stole my bike. (Ai đó đã trộm cái xe đạp của tôi.)
- My sister broke my computer. (Em tôi đã làm vỡ cái máy vi tính của tôi.)
Guide to answer
- My bike broke down on the way to school. (Xe đạp của tôi bị hư trên đường đến trường.)
- I went to school late. (Tôi đã đến trường muộn.)
- My mother shouted at me about my study. (Mẹ tôi la tôi về chuyện học.)
b. Work in groups. Add time clauses to yoursentences as the following examples. (Làm theo nhóm. Thêm mệnh đề chỉ thời gian cho câu của em như ví dụ.)
Example
- When I woke up yesterday morning, someone had stolen my bike.
(Khi tôi dậy vào sáng hôm qua, ai đó đã trộm cái xe đạp của tôi.)
- When I got home yesterday, my sister had broken my computer
(Khi tôi về nhà vào hôm qua, em tôi đã làm hỏng cái máy vi tính của tôi.)
Guide to answer
- When I went to school, my bike broke down. (Khi tôi đến trường, xe đạp của tôi bị hư.)
- When my teacher came to class, she knew that I had gone to school late.
(Khi giáo viên đến lớp, cô ấy đã biết tôi đi học trễ.)
- When my father came home, my mother shouted at me about my study.
(Khi cha tôi về nhà, mẹ đã mắng tôi về việc học.)
Read the news headlines. In pairs, use the expressions from the box in GETTING STARTED to respond to them. (Đọc tựa đề tin tức. Làm theo cặp, sử dụng những thành ngữ trong phần GETTING STARTED để trả lời.)
Tạm dịch:
Đứa bé 6 tuổi được chú chó nuôi cứu khỏi cháy rừng.
Hàng trăm ngôi nhà bị thiệt hại hoặc phá hủy ở Haiti bởi lốc xoáy.
Những người sống sót trong trận động đất đã được tìm thấy dưới mảnh vụn sau 10 ngày.
Chỗ ở tạm thời đã được dựng lên cho những nạn nhân vụ núi lửa.
Một triệu đô la được quyên cho những nạn nhân vụ bão nhiệt đới ở Philippines gần đây.
Những mảnh vụn cuối cùng được dọn dẹp bởi đội cứu hộ.
Ví dụ
A: Người ta nói rằng cô bé 6 tuổi đã được chú chó nuôi của cô ấy cứu khỏi đám cháy rừng.
B: Wow! Thật tuyệt!
Guide to answer
A: It is said that temporary accommodation was set up for volcano victims.
B: How wonderful!
Tạm dịch:
A: Người ta nói rằng chỗ ở tạm thời đã được dựng nên cho những nạn nhân vụ núi lửa.
B: Thật tuyệt vời!
Như vậy là các em đã xem qua bài học phần Unit 9 Natural Disasters - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 8 mới. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 8 mới Looking Back.
My room _________________________ in the house by her now.
Tom ___________________________ by Mary since 10 o'clock.
Someone __________________ to take his place.
Kết thúc bài học, các em cần ôn tập ghi nhớ:
- Từ vựng trong Unit 9
- Ngữ pháp:
+ Passive voice (Câu bị động) được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động trong câu, không muốn nhấn mạnh vào tác nhân gây ra hành động. Thì của động từ ở câu bị động phải tuân theo thì của động từ ở câu chủ động.
- Cấu trúc: S + tobe + V3/V-ed
Ex: Dinner will be cooked by her when you come here tomorrow. (Bữa tối sẽ được nấu bởi cô ấy khi bạn đến đây vào ngày mai)
+ Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành) là một trong những thì quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
Cấu trúc: S + had + V3/V-ed
Ex: Yesterday, I went out after I had finished my homework. (Hôm qua, tôi đi chơi sau khi tôi đã làm xong bài tập.)
- Giao tiếp: luyện tập đưa ra phản hồi đối với tin tức nhận được.
Copyright © 2021 HOCTAP247