Will for the future ("Will" để nói về tương lai)
- Chúng ta sử dụng will + V để nói về những hành động mà chúng ta nghĩ có thể xảy ra trong tương lai.
- Cấu trúc:
(+) S + will + V
(-) S + will + not + V
(?) Will + S+ V?
Ex: It will rain today. (Hôm nay trời sẽ mưa.)
Complete the conversation with will or won't. (Hoàn thành bài đàm thoại với “will” hoặc “won’t”.)
Guide to answer
(1) will
(2) won’t
(3) will
(4) will
(5) will
(6) will
(7) will
(8) won’t
(9) will
(10) won’t
Tạm dịch:
Tom: Giáo sư Lin, em có thể hỏi một câu hỏi không? Xe hơi trong tương lai sẽ chạy bằng điện phải không ạ?
Giáo sư Lin: Không. Có thể xe hơi sẽ sử dụng nước để chạy.
Tom: Nghe thật thú vị! Xe hơi trong tương lai sẽ khác theo như thế nào ạ?
Giáo sư Lin: Thay vì dùng chìa khóa, chúng ta sẽ có chiếc thẻ đặc biệt để khởi động động cơ. Thẻ sẽ mở cửa. Các thẻ này sẽ điều khiển nhiệt độ, nhưng không lái xe.
Tom: Vậy chiếc xe hơi sẽ có giá bao nhiêu ạ?
Giáo sư Lin: Thầy không biết, nhưng sẽ không rẻ đâu.
Match the verbs in A with the nouns in B. (Nối những động từ trong phần A với những danh từ trong phần B.)
Guide to answer
1 - D 2 - F 3 - A 4 - G 5 - B 6 - H 7 - E 8 - C
Tạm dịch:
1. làm việc nhà
2. lau sàn nhà
3. nấu một bữa ăn
4. giặt quần áo
5. tưới nước hoa
6. lướt mạng Internet
7. gửi và nhận email
8. chăm sóc trẻ em
What will appliances do in the future? What won't they do? Using the phrases in 1.2, tell your partner about them. (Những thiết bị sẽ làm được gì trong tương lai? Và chúng sẽ không làm được gì? Sử dụng những cụm từ trong phần 1.2, nói với bạn học của em về chúng.)
Example:
Robots will cook meals. (Người máy sẽ nấu ăn.)
Robots won't take care of children. (Người máy sẽ không chăm sóc trẻ em)
Guide to answer
Robots will clean the floors. (Người máy sẽ lau sàn nhà)
Robots won't surf the Internet. (Người máy sẽ không lướt mạng Internet)
Might for future possibility ("Might" diễn tả khả năng trong tương lai)
Chúng ta sử dụng might + V để nói về những hành động có thể xảy ra trong tương lai (Chúng ta không chắc chắn chúng có xảy ra hay không).
(+) S + might + V
(-) S + might + not + V
Ex: He might get on a taxi. I think his car is broken. (Có thể tôi sẽ bắt taxi. Tôi nghĩ xe anh ấy bị hỏng rồi.)
Listen and read the two poems. Then, decide whether the statements below are T (True) or F (False). (Nghe và đọc hai bài thơ. Sau đó, quyết định xem các câu bên dưới đúng ghi (T) hay sai ghi (F).)
Click to listen
Tạm dịch:
Trong tương lai
Chúng ta có thể sống cùng người máy
Chúng có thể lau dọn nhà cửa
Chúng có thể giặt quần áo
Chúng có thể không nói chuyện được với chúng ta.
Jenny, 13 tuổi
Trong tương lai
Chúng ta có thể đi nghỉ mát ở Mặt trăng
Chúng ta có thể ở đó trong một thời gian dài.
Chúng ta có thể vui vẻ
Chúng ra có thể về nhà sớm
Henry, 14 tuổi
Guide to answer
1. T 2. T 3. F 4. F 5. T 6. F
Tạm dịch:
1. Jenny nghĩ rằng chúng ta có thể sống với người máy.
2. Henry nghĩ rằng chúng ta có thể đi du lịch đến Mặt Trăng.
3. Jenny nghĩ rằng người máy không thể lau dọn nhà cửa được.
4. Henry nghĩ rằng bạn ấy sẽ ở trên Mặt trăng một thời gian ngắn.
5. Jenny nghĩ rằng người máy sẽ giúp chúng ta làm việc nhà.
6. Henry nghĩ rằng chúng ta không thể sống vui vẻ trên Mặt trăng.
Work in groups. Think about what you might do or have in the future. Share your ideas with your classmates. (Làm việc theo nhóm. Nghĩ vể việc em sẽ có thể làm hoặc làm trong tương lai. Chia sẻ ý kiến của em với lớp.)
Example:
I might have a smart phone to surf the Internet. (Tôi sẽ có một chiếc điện thoại thông minh để truy cập Internet.)
Guide to answer
- I might be a pop star. (Tôi sẽ là một ngôi sao nhạc pop)
- TV might have an e-book in the future. (Trong tương lai TV sẽ bao gồm sách điện tử)
- We might live on Mar. (Chúng ta sẽ sống trên sao hỏa.)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 10 Our houses in the future - A Closer Look 2 chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Những ngôi nhà của chúng tôi trong tương lai". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 6 mới A Closer Look 2.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others: modern, helicopter, fond, motorhome
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others: hi-tech, kitchen, Christmas, chemistry
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others: special, smart, appliance, comfortable
Kết thúc bài học, các em cần nắm được các điểm ngữ pháp:
- Will for the future ("Will" để nói về tương lai)
+ Chúng ta sử dụng will + V để nói về những hành động mà chúng ta nghĩ có thể xảy ra trong tương lai.
+ Cấu trúc:
(+) S + will + V
(-) S + will + not + V
(?) Will + S+ V?
Ex: I will go to see the new movie tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
- Might for future possibility ("Might" diễn tả khả năng trong tương lai)
Chúng ta sử dụng might + V để nói về những hành động có thể xảy ra trong tương lai (Chúng ta không chắc chắn chúng có xảy ra hay không).
(+) S + might + V
(-) S + might + not + V
Ex: She might move to the United States. (Cô ấy có thể sẽ chuyển tới Mỹ sống.)
Copyright © 2021 HOCTAP247