Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 4 Tiếng anh mới Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 có đáp án !!

Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 có đáp án !!

Câu 1 : Chọn từ khác loại.

A. Math

B. Name

C. English

D. Vietnamese

Câu 2 : Chọn từ khác loại.

A. Where

B. What

C. Why

D. Can

Câu 3 : Chọn từ khác loại.

A. Country

B. Singapore

C. China

D. Australia

Câu 4 : Chọn từ khác loại.

A. Cook

B. Play

C. Go

D. Would

Câu 5 : Chọn từ khác loại.

A. Bỉrthday

B. Monday

C. Friday

D. Thurday

Câu 6 : Chọn từ khác loại.

A. Was

B. Am

C. Is

D. Are

Câu 7 : Chọn từ khác loại.

A. On

B. To

C. Be

D. For

Câu 8 : Chọn từ khác loại.

A. Japanese

B. America

C. Cambodia

D. Malaysia

Câu 23 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. pupil

B. music

C. sun

D. student

Câu 24 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. football

B. book

C. good

D. food

Câu 25 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. Monday

B. come

C. from

D. some

Câu 43 : Chọn từ khác loại

A. ski

B. skip

C. school

D. skate

Câu 44 : Chọn từ khác loại

A. he

B. her

C. you

D. they

Câu 45 : Chọn từ khác loại.

A. flag

B. Malaysia

C. Singapore

D. China

Câu 46 : Chọn từ khác loại.

A. nice

B. name

C. class

D. pupil

Câu 51 : Chọn đáp án đúng.

A. I am

B. My name

C. You are

D. Her name

Câu 52 : Chọn đáp án đúng.

A. name

B. name's

C. named

D. names

Câu 53 : Chọn đáp án đúng.

A. is

B. are

C. was

D. were

Câu 54 : Chọn đáp án đúng.

A. Where

B. What

C. When

D. How

Câu 55 : Chọn đáp án đúng.

A. Fine

B. She

C. They

D. Nice

Câu 56 : Chọn đáp án đúng.

A. I’m from Malaysia.

B. I’m an Japanese.

C. I from Japan.

D. I Malaysian.

Câu 57 : Chọn đáp án đúng.

A. Can/ No

B. Cannot/ Yes

C. Can/ Yes

D. Can/ Not

Câu 58 : Chọn đáp án đúng.

A. Thursday

B. two

C. ten

D. fifth

Câu 60 : Chọn từ khác loại.

A. fifth

B. eight

C. eleven

D. one

Câu 61 : Chọn từ khác loại.

A. November

B. Sunday

C. Friday

D. Monday

Câu 62 : Chọn từ khác loại.

A. Vietnam

B. country

C. America

D. Australia

Câu 63 : Chọn từ khác loại.

A. write

B. kite

C. fly

D. listen

Câu 64 : Chọn đáp án đúng.

A. skip

B. swimming

C. to play badminton

D. cooking

Câu 65 : Chọn đáp án đúng.

A. is writing a dictation

B. are writing a dictation

C. write a dictation

D. to write a dictation

Câu 66 : Chọn đáp án đúng.

A. the seven of June

B. the tenth of August

C. second of December

D. third of March

Câu 67 : Chọn đáp án đúng.

A. Not much

B. No thanks

C. Yes, please.

D. You're welcome

Câu 74 : Chọn từ khác loại.

A. Sunday

B. Bỉrthday

CSaturday

D. Wednesday

Câu 75 : Chọn từ khác loại.

A. school

B. go

C. come

D. have

Câu 76 : Chọn từ khác loại.

A. December

B. October

C. Australia

D. March

Câu 77 : Chọn từ khác loại

A. cook

B. skip

C. skate

D. can

Câu 78 : Chọn đáp án đúng.

A. go

B. went

C. goes

D. going

Câu 79 : Chọn đáp án đúng.

A. have

B. has

C. to have

D. haves

Câu 80 : Chọn đáp án đúng.

A. play

B. playing

C. to play

D. plays

Câu 81 : Chọn đáp án đúng.

A. do

B. dos

C. does

D. to do

Câu 82 : Chọn đáp án đúng.

A. going

B. having

C. skating

D. getting

Câu 83 : Chọn đáp án đúng.

A, watch

B. watchs

C. watches

D. watching

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247