Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 4 Tiếng anh mới Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Cuối học kì 1 có đáp án !!

Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Cuối học kì 1 có đáp án !!

Câu 1 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. birthday

B. play

C. Japanese

D. today

Câu 2 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. thin

B. slim

C. music

D. five

Câu 3 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. mouse

B. blouse

C. cloud

D. trousers

Câu 4 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. number

B. student

C. much

D. cupboard

Câu 5 : Chọn đáp án đúng.

A. be

B. is

C. are

D. was

Câu 6 : Chọn đáp án đúng.

A. How

B. What

C. Where

D. When

Câu 7 : Chọn đáp án đúng.

A. old

B. much

C. often

D. long

Câu 8 : Chọn đáp án đúng.

A. Does

B. Will

C. Can

D. Is

Câu 9 : Chọn đáp án đúng.

A. they

B. he

C. it

D. you

Câu 10 : Chọn đáp án đúng.

A. to

B. in

C. with

D. of

Câu 17 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. Friday

B. fine

C. listen

D. light

Câu 18 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. paper

B. watch

C. date

D. plane

Câu 19 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. home

B. hobby

C. volleyball

D. October

Câu 20 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. room

B. cool

C. school

D. book

Câu 21 : Chọn đáp án đúng.

A. Australia

B. Australias

C. Australian

D. Australist

Câu 22 : Chọn đáp án đúng.

A. your

B. our

C. her

D. his

Câu 23 : Chọn đáp án đúng.

A. in

B. on

C. at

D. from

Câu 24 : Chọn đáp án đúng.

A. favourite

B. district

C. Maths

D. subjects

Câu 25 : Chọn đáp án đúng.

A. What

B. How

C. When

D. Who

Câu 26 : Chọn đáp án đúng.

A. were

B. was

C. is

D. are

Câu 27 : Chọn đáp án đúng.

A. in

B. on

C. to

D. at

Câu 31 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. music

B. district

C. city

D. fire

Câu 32 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. walk

B. class

C. glasses

D. badminton

Câu 33 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. student

B. study

C. much

D. umbrella

Câu 34 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. name

B. same

C. game

D. lamp

Câu 35 : Chọn đáp án đúng.

A. listening

B. listen

C. to listen

D. listen

Câu 36 : Chọn đáp án đúng.

A. because

B. and

C. but

D. when

Câu 37 : Chọn đáp án đúng.

A. in

B. from

C. at

D. on

Câu 38 : Chọn đáp án đúng.

A. is

B. are

C. was

D. were

Câu 39 : Chọn đáp án đúng.

A. class

B. subjects

C. time

D. naionality

Câu 40 : Chọn đáp án đúng.

A. Why

B. What

C. When

D. How

Câu 42 : Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

A. breakfast

B. class

C. dinner

D. lunch

Câu 53 : Chọn từ khác loại.

A. yesterday

B. went

C. had

D. got

Câu 54 : Chọn từ khác loại.

A. date

B. Monday

C. Tuesday

D. Thursday

Câu 55 : Chọn từ khác loại.

A. fly

B. plane

C. write

D. read

Câu 56 : Chọn từ khác loại.

A. England

B. Japan

C. America

D. November

Câu 70 : Chọn từ khác loại.

A. about

B. where

C. how

D. who

Câu 71 : Chọn từ khác loại.

A. collect

B. read

C. do

D. like

Câu 72 : Chọn từ khác loại.

A. Art

B. Music

C. subject

D. History

Câu 73 : Chọn từ khác loại.

A. blue

B. puppet

C. purple

D. red

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247