Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 5 Toán học Đề thi cuối kì 2 môn Toán lớp 5 !!

Đề thi cuối kì 2 môn Toán lớp 5 !!

Câu 3 : Hỗn số 45100 viết thành số thập phân là

A. 4,05

B. 4,005

C. 4,5

D. 45

Câu 5 : Kết quả của phép tính  15,36 : 6,4

A. 2,49

B. 2,9

C. 2,4

D. 2,39

Câu 12 : Số thập phân 502, 467 đọc là

A. Năm trăm linh hai phẩy bốn trăm sáu mươi bảy

B. Năm trăm linh hai phẩy bốn sáu bảy

C. Năm không hai phẩy bốn trăm sáu mươi bảy

D. Năm trăm linh hai bốn trăm sáu mươi bảy

Câu 13 : Số bé nhất trong các số : 3,445; 3,454;3,455; 3,444 là

A. 3,445

B. 3,454

C. 3,455

D. 3,444

Câu 17 : Viết thành tỉ số phần trăm:  0,58  =  …….. %

A. 5,8%

B. 0,58%

C. 58%

D. 580%

Câu 18 : Kết quả của phép tính   516,40  -  350,28 là

A. 166,12

B. 16,612

C. 611,15

D. 16,612

Câu 19 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 50g  = … kg

A. 50 000 kg

B.0,05 kg

C. 0,5kg

D. 5kg

Câu 20 : Phép tính nhân nhẩm 15,276 x 100 có kết quả là

A. 152,276

B. 1527

C. 1527,6

D. 0,15276

Câu 21 : Tìm chữ số x, biết : 9,6x4 < 9,614

A . x = 6

B . x = 0

C . x = 1

D . = 9

Câu 23 : Diện tích hình tam giác có độ dài đáy là 7m, chiều cao 2,4 m là

A. 94m2

B. 16,8 m2

C. 8,4 m2

D. 84 m

Câu 27 : Phân số 510 viết dưới dạng số thập phân là

A. 5,0

B. 0,5

C. 0,05

D. 0,005

Câu 29 : Có bao nhiêu số thập phân lớn hơn 0,8 và bé hơn 0,9

A.  Không có số nào

B. 1 số

C. 9 số

D. Rất nhiều số

Câu 30 : Khoảng thời gian kể từ 8 giờ 45 phút đến 9 giờ 25 phút là

A. 45 phút

B. 40 phút

C. 15 phút

D. 10 phút

Câu 34 : Tìm x:

Câu 39 : Phân số 2018100 viết dưới dạng số thập phân là

A. 201,8

B. 20,18

C. 2,018

D. 0,2018

Câu 40 : 25% của 156 là

A. 1,56

B. 39

C. 93

D. 624

Câu 47 : Chữ số 5 trong số 162,57 chỉ

A. 5 đơn vị

B. 5 phần trăm

C. 5 chục

D. 5 phần mười

Câu 49 : Số thích hợp để điền vào chỗ chấm 4,315dm3 = ....cm3  là

A. 4315 cm3

B. 431,5 cm3

C. 43,15 cm3

D. 43150 cm3

Câu 50 : Số thích hợp để điền vào chỗ chấm: 14 phút 36 giây : 12  = ...

A. 1 phút 13 giây

B. 1 phút 3 giây

C. 1 phút 2 giây

D. 1 phút 36 giây

Câu 51 : Hình lập phương có cạnh là 10m. Vậy thể tích hình đó là

A. 30 m3

B. 100 m3

C. 1000 m3

D. 10 000 m3

Câu 52 : Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn

A. 4,5 ; 4,23 ; 4,505 ; 4,203

B. 4,505 ; 4,5 ; 4,203 ; 4,2

C. 4,23 ; 4,203 ; 4,5 ; 4,505

D. 4,203 ; 4,23 ; 4,5 ; 4,505

Câu 59 : Chữ số 5 trong số 167,57 chỉ

A. 5

B. 5100

C. 50

D. 510

Câu 63 : Khoảng thời gian từ lúc 8 giờ kém 10 phút đến 8 giờ 30 phút là

A. 40 phút

B. 20 phút

C. 30 phút

D. 10 phút

Câu 65 : Tìm y

Câu 70 : Phép trừ 712,54 - 48,9 có két quả đúng là:

A. 70,765

B. 223,54

C. 663,64

D. 707,65

Câu 73 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm55 ha 17 m2 = .....,.....ha

A. 55,17

B. 55,0017

C. 55, 017

D. 55, 000017

Câu 79 : Phân số 420  viết dưới dạng số thập phân là

A.  1,5

B.  2,0

C.  0,02

D.  0,2

Câu 80 : 49, 4%  x 3 = .............

A. 148,2

B.  14,82

C. 1482

D. 1,482

Câu 82 : 3m3 5dm3= ............. dm3

A. 305

B. 3005

C. 30005

D. 3050

Câu 84 : Biểu thức:  12+34x25 có kết quả là

A. 4

B. 45

C. 830

D. 23

Câu 104 : Điền số thích hợp vào chỗ chấm

A. 576

B. 2016

C. 567

D. 765

Câu 109 : 32100 viết dưới dạng số thập phân là

A. 0,0032

B. 0,032

C. 0,32

D. 3,2

Câu 113 : 0,5% = 

A. 510

B. 5100

C. 51000

D. 510000

Câu 118 : Tìm x

Câu 121 : Số lớn nhất trong các số 0,42 ; 0,7 ; 0,058 ; 0,305 là

A. 0,7

B. 0,42

C. 0,305

D. 0,058

Câu 122 : Khoảng thời gian kể từ 8 giờ 45 phút đến 9 giờ 25 phút là

A.  45 phút

B. 40 phút

C. 15 phút

D. 10 phút

Câu 126 : Tìm x

Câu 129 : Chữ số 3 trong số thập phân 20, 307 thuộc hàng nào

A. Hàng đơn vị

B. Hàng phần mười

C. Hàng phần trăm

D. Hàng phần nghìn

Câu 131 : Kết quả của phép chia  6 giờ 15 phút

A. 1 giờ 3 phút

B. 1 giờ 15 phút

C. 1 giờ 5 phút

D.1giờ10phút

Câu 146 : Số 0,68 viết thành tỉ số phần trăm là

A. 6,8%

B. 68%

C. 680%

D. 6800%

Câu 151 : Giá trị của chữ số 9 trong số : 28,953 là

A. 910

B. 9100

C. 91000

D. 9 đơn v

Câu 152 : Kết quả của phép tính 212,6  +  133,2 là

A. 462,7

B. 345,8

C. 246,7

D. 4267

Câu 153 : Kết quả của phép tính 345,6 : 3 là

A. 8,8%

B. 880%

B. 880%

D. 88%

Câu 160 : “Năm phẩy không trăm linh bảy mét khối” được viết là

A. 5,0007 m3

B. 5,007 m3

C. 5,07 m3

D. 5,7 m3

Câu 161 : Chữ số 5 trong số 254,836 chỉ

A. 50

B. 500 000

C. 5000

D. 50000000

Câu 163 : Tìm x:     x + 2,7 = 8,9 +9,2

A. x= 15,76

B. 15,6

C. x= 14,67

D. x= 16,6

Câu 170 : Chữ số 5 trong số 162,57 chỉ hàng

A. 5 đơn vị

B. 5 phần trăm

C. 5 chục

D. 5 phần mười

Câu 172 : Kết quả của phép tính:  10 giờ 15 phút  -  5 giờ 30 phút là

A. 5 giờ 15 phút

B. 5 giờ 45 phút

C. 4 giờ 45 phút

D. 4 giờ 15 phút

Câu 177 : Hình lập phương có cạnh là 5m. Vậy thể tích hình đó là

A. 150 m3

B. 125 m3

C. 100 m3

D. 25 m3

Câu 182 : Trong các hình dưới đây, hình nào là hình thang

A. Hình 1

B. Hình 2

C. Hình 3

D. Hình 4

Câu 183 : Hình hộp chữ nhật có

A. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh, 1 kích thước

B. 6 mặt, 4 đỉnh, 12 cạnh, 3 kích thước

C. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh, 2 kích thước

D. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh, 3 kích thước

Câu 184 : Số 0,208m3 đọc là

A. Không phẩy hai trăm linh tám mét khối

B. Không phẩy hai trăm linh tám phần nghìn mét khối

C. Hai trăm linh tám mét khối

D. Hai trăm linh tám phần trăm mét khối

Câu 185 : "Chín phẩy không bảy mươi lăm xăng-ti-mét khối” viết là

A. 9,75cm3

B. 9,705cm3

C. 9,075cm3

D. 90,75cm3

Câu 188 : Diện tích hình tam giác vuông có hai cạnh góc vuông 3,8dm và 1,6dm là

A. 6,08 dm2

B. 30,4 dm2

C. 3,04 dm2

D. 304 dm2

Câu 189 : Chu vi của một tấm kính hình tròn có bán kính 1,2m là

A. 3,768m

B. 37,68m

C. 75,36m

D. 7,536m

Câu 190 : Diện tích hình tròn có bán kính 2,5cm là

A. 19,625 cm2

B. 196,25cm2

C. 15,7cm2

D. 7,85cm2

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247