A 4cm.
B ±4cm.
C 16cm.
D 2cm.
A 0,5m/s.
B 1m/s.
C 2m/s.
D 3m/s.
A 2s.
B 30s.
C 0,5s.
D 1s.
A 25,12cm/s.
B ±25,13cm/s.
C 12,56cm/s.
D 2,56cm/s.
A -12cm/s2.
B -120cm/s2.
C 1,20m/s2.
D - 60cm/s2.
A v = 0,16m/s; a = 48cm/s2.
B v = 0,16m/s; a = 0,48cm/s2.
C v = 16m/s; a = 48cm/s2.
D v = 0,16cm/s; a = 28cm/s2.
A 10/ π (Hz).
B (Hz).
C π (Hz).
D 10(Hz).
A 10cm; 1s.
B 1cm; 0,1s.
C 2cm; 0,2s.
D 20cm; 2s.
A 2,5cm.
B 5cm.
C 10cm.
D 12,5cm.
A 4cm.
B 8cm.
C 16cm.
D 2cm.
A 8cm.
B 24cm.
C 4cm.
D 2cm.
A 3,14s.
B 6,28s.
C 4s.
D 2s.
A 2,5m/s2.
B 25m/s2.
C 63,1m/s2.
D 6,31m/s2.
A 6cm; 20rad/s.
B 6cm; 12rad/s.
C 12cm; 20rad/s.
D 12cm; 10rad/s.
A x = 10cos(2πt + π/2)(cm).
B x = 10sin(πt - π/2)(cm).
C x = 10cos(πt - π/2 )(cm).
D x = 20cos(πt + π)(cm).
A
B
C
D
A 40cm; 0,25s.
B 40cm; 1,57s.
C 40m; 0,25s.
D 2,5m; 1,57s.
A 3cm.
B -3cm.
C cm
D cm
A Tần số dao động.
B Chu kì dao động.
C Chu kì riêng của dao động.
D Tần số riêng của dao động.
A Vận tốc tỉ lệ thuận với thời gian.
B Gia tốc tỉ lệ thuận với thời gian.
C Quỹ đạo là một đoạn thẳng.
D Quỹ đạo là một đường hình sin.
A Cùng pha với vận tốc.
B Ngược pha với vận tốc.
C Sớm pha π /2 so với vận tốc.
D Trễ pha π /2 so với vận tốc.
A Đường parabol.
B Đường tròn.
C Đường elip.
D Đường hypebol.
A Đoạn thẳng.
B Đường thẳng.
C Đường hình sin.
D Đường parabol.
A Tần số dao động.
B Vận tốc cực đại.
C Gia tốc cực đại.
D Động năng cực đại.
A Li độ và pha ban đầu.
B Biên độ và trạng thái dao động.
C Tần số và pha dao động.
D Tần số và trạng thái dao động.
A Có biểu thức F = - kx.
B Có độ lớn không đổi theo thời gian.
C Luôn hướng về vị trí cân bằng.
D Biến thiên điều hoà theo thời gian.
A a = 2x2.
B
C a = - 4x2.
D a = 4x.
A 4cm.
B ±4cm.
C 16cm.
D 2cm.
A 0,5m/s.
B 1m/s.
C 2m/s.
D 3m/s.
A 2s.
B 30s.
C 0,5s.
D 1s.
A 25,12cm/s.
B ±25,13cm/s.
C 12,56cm/s.
D 2,56cm/s.
A -12cm/s2.
B -120cm/s2.
C 1,20m/s2.
D - 60cm/s2.
A v = 0,16m/s; a = 48cm/s2.
B v = 0,16m/s; a = 0,48cm/s2.
C v = 16m/s; a = 48cm/s2.
D v = 0,16cm/s; a = 28cm/s2.
A 10/ π (Hz).
B (Hz).
C π (Hz).
D 10(Hz).
A 10cm; 1s.
B 1cm; 0,1s.
C 2cm; 0,2s.
D 20cm; 2s.
A 2,5cm.
B 5cm.
C 10cm.
D 12,5cm.
A 4cm.
B 8cm.
C 16cm.
D 2cm.
A 8cm.
B 24cm.
C 4cm.
D 2cm.
A 3,14s.
B 6,28s.
C 4s.
D 2s.
A 2,5m/s2.
B 25m/s2.
C 63,1m/s2.
D 6,31m/s2.
A 6cm; 20rad/s.
B 6cm; 12rad/s.
C 12cm; 20rad/s.
D 12cm; 10rad/s.
A x = 10cos(2πt + π/2)(cm).
B x = 10sin(πt - π/2)(cm).
C x = 10cos(πt - π/2 )(cm).
D x = 20cos(πt + π)(cm).
A
B
C
D
A 40cm; 0,25s.
B 40cm; 1,57s.
C 40m; 0,25s.
D 2,5m; 1,57s.
A 3cm.
B -3cm.
C cm
D cm
A Tần số dao động.
B Chu kì dao động.
C Chu kì riêng của dao động.
D Tần số riêng của dao động.
A Vận tốc tỉ lệ thuận với thời gian.
B Gia tốc tỉ lệ thuận với thời gian.
C Quỹ đạo là một đoạn thẳng.
D Quỹ đạo là một đường hình sin.
A Cùng pha với vận tốc.
B Ngược pha với vận tốc.
C Sớm pha π /2 so với vận tốc.
D Trễ pha π /2 so với vận tốc.
A Đường parabol.
B Đường tròn.
C Đường elip.
D Đường hypebol.
A Đoạn thẳng.
B Đường thẳng.
C Đường hình sin.
D Đường parabol.
A Tần số dao động.
B Vận tốc cực đại.
C Gia tốc cực đại.
D Động năng cực đại.
A Li độ và pha ban đầu.
B Biên độ và trạng thái dao động.
C Tần số và pha dao động.
D Tần số và trạng thái dao động.
A Có biểu thức F = - kx.
B Có độ lớn không đổi theo thời gian.
C Luôn hướng về vị trí cân bằng.
D Biến thiên điều hoà theo thời gian.
A a = 2x2.
B
C a = - 4x2.
D a = 4x.
A biên độ dao động.
B chu kì của dao động.
C tần số góc của dao động.
D pha ban đầu của dao động.
A Biên độ, tần số, cơ năng dao động
B Biên độ, tần số, gia tốc.
C Động năng, tần số, lực hồi phục.
D Lực phục hồi, vận tốc, cơ năng dao động.
A π cm/s
B 5/π cm/s
C 5π cm/s
D 5 cm/s
A
B
C
D
A (ωt +φ).
B ω.
C φ.
D ωt.
A 0,25π.
B 1,25π.
C 0,50π.
D 0,75π.
A 20cm
B 10cm
C 40cm
D 80cm
A ngược pha với li độ.
B sớm pha so với li độ.
C trễ pha so với li độ.
D cùng pha với li độ.
A x = 5cos(2πt – π/2) (cm)
B x = 5cos(2πt + π/2) (cm)
C x = 5cos(πt – π/2) (cm)
D x = 5cos(2πt + π/2) (cm)
A 0,5π
B 0
C -0,5π
D π
A \(\frac{{20}}{{\sqrt 3 }}\,\,cm\)
B \(10\sqrt 3 \,\,cm\)
C \(\frac{{10}}{{\sqrt 3 }}\,\,cm\)
D \(20\,\,cm\)
A 27,3 cm/s
B 28,0 cm/s.
C 27,0 cm/s.
D 26,7 cm/s.
A 1N
B 0
C 2N
D 0,5N
A 50,24 cm/s
B 2,512(cm/s)
C 25,12(cm/s).
D 12,56(cm/s).
A nhanh dần.
B thẳng đều.
C chậm dần.
D nhanh dần đều.
A A = 24 cm.
B A = 12 cm
C A = 18 cm.
D A = 6 cm.
A 14,5 cm/ s2.
B 0,57m/ s2.
C 5,70 m/ s2.
D 1,45 m/ s2.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247