A. Lực tác dụng đổi chiều
B. Lực tác dụng đạt giá trị cực đại
C. Lực tác dụng đạt giá trị bằng 0
D. Vận tốc của vật đạt giá trị cực đại
A. 2 mm
B. 2√2 mm
C. 20π (mm)
D. π (mm)
A. a= -wAcos(wt + φ)
B. a= -wAcos(wt + φ)
C. a= w2Acos(wt + φ)
D. a= -w2Acos(wt + φ)
A. tần số sóng và hướng truyền sóng
B. tốc độ sóng và cường độ sóng
C. biên độ và pha của sóng
D. chu kì và pha của sóng
A. 2m
B. 4m
C. πm
D. 2πm
A. Điện áp giữa hai đầu tụ điện trễ pha so với cường độ dòng điện trong đoạn mạch
B. Điện áp giữa hai đầu tụ điện ngược pha với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
C. Điện áp giữa hai đầu cuộn cảm trễ pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
D. Điện áp giữa hai đầu cuộn cảm cùng pha với điện áp giữa hai đầu tụ điện
A. 3000
B. 1500
C. 750
D. 500
A. Cường độ dòng điện sớm pha hơn điện áp góc π/2
B. Cường độ dòng điện sớm pha hơn điện áp góc π/4
C. Cường độ dòng điện trễ pha hơn điện áp góc π/2
D. Cường độ dòng điện trễ pha hơn điện áp góc π/4
A. Biến đổi không tuần hoàn của điện tích trên tụ điện
B. Biến đổi theo hàm số mũ của chuyển động
C. Chuyển hóa tuần hoàn giữa năng lượng từ trường và nănng lượng điện trường
D. Bảo toàn hiệu điện thế giữa hai bản cực tụ điện
A. 2.10-10C
B. 4.10-10C
C. 6.10-10C
D. 8.10-10C
A. 221m
B. 22,5m
C. 171m
D. 29,3m
A. Cùng biên độ và cùng pha
B. Cùng biên độ và hiệu số pha không đổi theo thời gian
C. Hiệu biên độ không đổi theo thời gian
D. Hiệu số pha không đổi theo thời gian
A. rt, rl, rd
B. rd, rl, rt
C. rt, rd, rl
D. rl, rt, rd
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
A. Bức xạ màu đỏ
B. Tia tử ngoại
C. Tia Rơn-ghen
D. Bức xạ màu tím
A. Ánh sáng tím
B. Ánh sáng lam
C. Ánh sáng đỏ
D. Ánh sáng lục
A. Có số khối A bằng nhau
B. Có cùng số proton và khác số nơtron
C. Có khối lượng bằng nhau
D. Có cùng số nơtron và khác số proton
A. 10-15m
B. 10-12m
C. 10-10m
D. 10-8m
A. Lực tĩnh điện
B. Lực hấp dẫn
C. Lực điện từ
D. Lực tương tác mạnh
A. 0,6868u
B. 0,6986u
C. 0,9868u
D. 0,9686u
A. Tia sáng lục
B. Tia sáng đỏ
C. Tia sáng tím
D. Tia sáng trắng
A. Sóng cực ngắn
B. Sóng ngắn
C. Sóng dài
D. Sóng trùng
A. chuyển động tuần hoàn quanh một vị trí cân bằng.
B. chuyển động lặp lại nhiều lần quanh vị trí cân bằng.
C. chuyển động đung đưa nhiều lần quanh vị trí cân bằng.
D. chuyển động thẳng biến đổi quanh một vị trí cân bằng.
A. 62,8 cm/s
B. 28,8 cm/s
C. 31,4 cm/s
D. 57,6 cm/s
A. π/2T
B. π/T
C. 1/4T
D. 1/2T
A. 0,6l
B. 0,2l
C. 0,4l
D. 0,8l
A. 75 m/s
B. 300m/s
C. 225m/s
D. 50m/s
A. 120 cm/s
B. 50cm/s
C. 100cm/s
D. 200cm/s
A. 200 Hz
B. 100Hz
C. 50Hz
D. 25Hz
A. 80V
B. 40√2
C. 40V
D. 20V
A. 13/√5 A
B. √5/13 A
C. 5/√13 A
D. √13A
A. 100/√3 Ω
B. 100√3 Ω
C. 100Ω
D. 50Ω
A. 2 vân sáng và 2 vân tối
B. 3 vân sáng và 2 vân tối
C. 2 vân sáng và 3 vân tối
D. 3 vân sáng và 3 vân tối
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 1/300
B. 1/400
C. 1/600
D. 1/900
A. 18 ngày
B. 9 ngày
C. 4,5 ngày
D. 36 ngày
A. Cứ sau một khoảng thời gian T thì vật lại trở về vị trí ban đầu.
B. Cứ sau một khoảng thời gian T thì vận tốc của vật lại trở về giá trị ban đầu.
C. Cứ sau một khoảng thời gian T thì gia tốc của vật lại trở về giá trị ban đầu.
D. Cứ sau một khoảng thời gian T thì biên độ vật lại trở về giá trị ban đầu.
A. 3s
B. 43s
C. 53s
D. 6 s
A. 2,259.1017 kg/m3
B. 2,259.1027 kg/m3
C. 2,259.1010 kg/m3
D. 2,259.1014 kg/m3
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247