A. 24mm.
B. 2,4nm.
C. 4,8mm.
D. 2,4mm
A. 0,478 μm.
B. 0,427 μm
C. 0,464 μm
D. 0,450 μm
A. 5.
B. 4
C. 7
D. 6
A. 34
B. 35
C. 54
D. 55
A. 69.
B. 71.
C. 67.
D. 65.
A. λ2 = 0,54 μm.
B. λ2 = 0,48 μm.
C. λ2 = 0,5 μm.
D. λ2 = 0,6 μm.
A. λ2 = 0,6 μm; k2 = 3.
B. λ2 = 0,4 μm; k2 = 2.
C. λ2 = 0,6 μm; k2 = 2.
D. λ2 = 0,4 μm; k2 = 3
A. 0,54 μm
B. 0,72 μm
C. 0,45 μm
D. 0,4 μm.
A. 44
B. 11
C. 35
D. 9
A. 460 nm
B. 560 nm
C. 450 nm
D. 480 nm
A. 13
B. 15
C. 11
D. 12
A. 2.
B. 4
C. 6
D. 5
A. 11 vân tím, 6 vân đỏ
B. 12 vân tím, 6 vân đỏ
C. 10 vân tím, 5 vân đỏ
D. 13 vân tím, 7 vân đỏ
A. 560 nm.
B. 540 nm.
C. 500 nm.
D. 520 nm.
A. 6 vân đỏ, 4 vân lam
B. 9 vân đỏ, 7 vân lam
C. 4 vân đỏ, 6 vân lam
D. 7 vân đỏ, 9 vân lam
A. 57.
B. 49.
C. 51.
D. 47.
A. 13.
B. 15.
C. 17.
D. 16.
A. 0,62 μm.
B. 0,56 μm.
C. 0,60 μm.
D. 0,52 μm.
A. 0,6 mm
B. 1,2 mm
C. 0,4 mm
D. 1,5 mm
A. 26 vân màu lục
B. 38 vân màu tím
C. 88 vạch sáng
D. 25 vân màu cam
A. 0,60 μm và 0,76 μm.
B. 0,40 μm và 0,44 μm
C. 0,57 μm và 0,60 μm.
D. 0,44 μm và 0,57 μm.
A. 0,675 (μm) - vân sáng bậc 2; hoặc 0,450 (μm) - vân sáng bậc 3.
B. 0,400 (μm) - vân sáng bậc 3; hoặc 0,550 (μm) - vân sáng bậc 4.
C. 0,550 (μm) - vân sáng bậc 3; hoặc 0,400 (μm) - vân sáng bậc 4.
D. 0,450 (μm) - vân sáng bậc 2; hoặc 0,675 (μm) - vân sáng bậc 3.
A. M sáng bậc 2; N tối thứ 16.
B. M sáng bậc 6; N tối thứ 16.
C. M sáng bậc 2; N tối thứ 9.
D. M tối 2; N tối thứ 9.
A. 0,60 µm.
B. 0,50 µm.
C. 0,45µm.
D. 0,55 µm.
A. vân tối thứ 9.
B. vân sáng bậc 9.
C. vân sáng bậc 7.
D. vân sáng bậc 8.
A. 0,4 µm.
B. 0,5 µm.
C. 0,6 µm.
D. 0,64 µm.
A. 0,6 µm.
B. 0,5 µm.
C. 0,7 µm.
D. 0,4 µm.
A. 19 vân.
B. 17 vân.
C. 15 vân.
D. 21 vân.
A. 0,62 µm.
B. 0,5 µm
C. 0,58 µm.
D. 0,55 µm.
A. 5512,5Å.
B. 3675,0Å.
C. 7717,5Å.
D.
5292,0Å.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247