A. take
B. accept
C. agree
D. have
KEY B
Giải thích: cụm từ accept one’s invitation: đồng ý lời mời của ai
Dịch: Tôi rất xin lỗi không thể đồng ý lời mời của cậu được.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247