A. tiredness
B. tired
C. tiring
D. tiresome
KEY B
Giải thích: be + adj (tired: mệt mỏi)
Dịch: Dù mệt mỏi, cô ấy vẫn đồng ý giúp tôi dọn dẹp.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247