A. honor
B. honors
C. honorable
D. honorably
KEY: A
Giải thích: cụm thừ guest of honour: khách mời danh dự
Dịch: Thủ tướng là khách mời danh tự tại bữa tối đó.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247