A. in
B. on
C. out
D. off
KEY: D
Giải thích: cụm từ be off: tắt
Dịch: Đảm bảo tất cả máy tính được tắt trước khi bạn về nhà.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247