A. down
B. under
C. below
D. above
KEY: A
Giải thích: cụm từ fall down: ngã xuống
Dịch: Trung ngã xuống cầu thang và làm gãy cổ tay.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247