Làm theo mẫu.
Đọc số
|
Viết số |
Hàng |
|||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
|||
Năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi bảy |
50867 |
5 |
0 |
8 |
6 |
7 |
|
Chín mươi hai nghìn không trăm linh một |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
|
.?.
|
13105 |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
|
.?.
|
45115 |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
|
.?.
|
.?. |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
Đọc số
|
Viết số |
Hàng |
|||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
|||
Năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi bảy |
50 867 |
5 |
0 |
8 |
6 |
7 |
|
Chín mươi hai nghìn không trăm linh một |
92 001 |
9 |
2 |
0 |
0 |
1 |
|
Mười ba nghìn một trăm linh năm
|
13 105 |
1 |
3 |
1 |
0 |
5 |
|
Bốn mươi lăm nghìn một trăm mười lăm
|
45 115 |
4 |
5 |
1 |
1 |
5 |
|
Chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
|
99 999 |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247