These new machines have put an end to queuing.
=> Before these ......................................................................................................................
Kiến thức: Cấu trúc đồng nghĩa
Giải thích: put an end to something: chấm dứt việc gì
Tạm dịch: Những máy móc mới này đã chấm dứt việc phải xếp hàng.
= Trước khi những máy móc này được phát minh, mọi người đã phải xếp hàng.
Đáp án: new machines were invented, people had to queue.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247