A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
cut down: giảm
A. reduce - reduced - reduced: giảm B. increase - increased - increased: tăng
C. detect - detected - detected: tìm ra D. raise - raised - raised: nâng lên
=> cut down = reduced: giảm
Tạm dịch: Ông nói rằng bố ông đã cắt giảm số lượng báo in và tạp chí.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247