B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. young (adj): trẻ tuổi, thiếu niên B. youth (n): tuổi trẻ, tuổi xuân
C. yours: cái anh/ chị D. youngster (n): người thanh niên
In his (23) youth, he also attended the Johns Hopkins Center for Talented Youth summer camp.
Tạm dịch: Khi còn trẻ, anh cũng tham dự trại hè dành cho thanh thiếu niên tài năng Johns Hopkins.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247