A.a > 1
B.0 < a < 1
C.a ≥ 1
D.a > 0
A.Đồ thị hàm số \[y = {a^x}(0 >
B.Đồ thị hàm số \[y = {a^x}(0 >
C.Đồ thị hàm số \[y = {a^x}(0 >
D.Đồ thị hàm số \[y = {a^x}(0 >
A.Hàm số \[y = {a^{ - x}}(0 1.>
B.Hàm số \[y = {a^{ - x}}(0 >
C.Hàm số \[y = {a^{ - x}}(0 >
D.Hàm số \[y = {a^{ - x}}(0 >
A.Đồ thị hàm số \[y = {2^x}\] trùng với đồ thị hàm số \[y = {\left( {\frac{1}{2}} \right)^{ - x}}\]
B.Đồ thị hàm số \[y = {2^x}\]trùng với đồ thị hàm số \[y = {2^{ - x}}\]
C.Đồ thị hàm số \[y = {2^x}\]đối xứng với đồ thị hàm số \[y = {\left( {\frac{1}{2}} \right)^{ - x}}\] qua trục hoành
D.Đồ thị hàm số \[y = {2^x}\] đối xứng với đồ thị hàm số \[y = {\left( {\frac{1}{2}} \right)^{ - x}}\]qua trục tung.
A.Đồ thị hàm số \[y = {\left( {\frac{1}{3}} \right)^x}\] đối xứng với đồ thị hàm số \[y = - {\left( {\frac{1}{3}} \right)^x}\] qua trục tung.
B.Đồ thị hàm số \[y = {\left( {\frac{1}{3}} \right)^x}\]đối xứng với đồ thị hàm số \[y = - {\left( {\frac{1}{3}} \right)^x}\]qua trục hoành.
C.Đồ thị hàm số \[y = {\left( {\frac{1}{3}} \right)^x}\]đối xứng với đồ thị hàm số \[y = - {\left( {\frac{1}{3}} \right)^x}\]qua đường thẳng y = x
D.Đồ thị hàm số \[y = {\left( {\frac{1}{3}} \right)^x}\]cắt đồ thị hàm số \[y = - {\left( {\frac{1}{3}} \right)^x}\]tại điểm (1;0).
A.\[y = {\left( {\frac{1}{3}} \right)^x}\]
B. \[y = {2^x}\]
C. \[y = 3{x^3}\]
D. \[y = {\left( {\frac{1}{3}} \right)^{ - x}}\]
A.\[y = {2^{ - x}}\]
B. \[y = {\left( {\frac{1}{2}} \right)^{ - x}}\]
C. \[y = - {\left( {\frac{1}{2}} \right)^x}\]
D. \[y = - {2^x}\]
A.c > a > b
B.c > b > a
C.a > c > b
D.b > a > c
A.0<a<b<1
B.0<b<1<a
C.0<a<1<b
D.0<b<a<1
A.\[y' = y\ln 3 - {\ln ^2}3\]
B. \[y'.\ln 3 = y + \ln 3\]
C. \[y' = y - {\ln ^2}3\]
D. \[y' = y - \ln 3\]
A.\[{I^2} + 3I = 2\]
B. \[{I^3} + {I^2} - 2 = 0\]
C. \[\frac{{I - 1}}{{I + 1}} = 1\]
D. \[3I - 2 = 2{I^2}\]
A.\[f\left( x \right) < 1 \Leftrightarrow x + {x^2}{\log _2}7 < 0\]
B. \[f\left( x \right) < 1 \Leftrightarrow x\ln 2 + {x^2}\ln 7 < 0\]
C. \[f\left( x \right) < 1 \Leftrightarrow x{\log _7}2 + {x^2} < 0\]
D. \[f\left( x \right) < 1 \Leftrightarrow 1 + x{\log _2}7 < 0\]
A.Nếu \[{a^{{x_1}}} >
B.Nếu \[{a^{{x_1}}} {x_2}\]>
C.Nếu \[{a^{{x_1}}} >
D.Nếu \[{a^{{x_1}}} 0\]>
A.\[b = \frac{a}{2}.\]
B. \[b = 2a.\]
C. \[b = {a^{ - 2}}\]
D. \[b = {a^2}\]
A.\[\left( {\frac{1}{x} + 2x} \right){2^{\ln x + {x^2}}}\]
B. \[\left( {\frac{1}{x} + 2x} \right){2^{\ln x + {x^2}}}.\ln 2\]
C. \[\frac{{{2^{\ln x + {x^2}}}}}{{\ln 2}}\]
D. \[\left( {\frac{1}{x} + 2x} \right)\frac{{{2^{\ln x + {x^2}}}}}{{\ln 2}}\]
A.\[m + M = 1\]
B. \[M - m = e\]
C. \[M.m = \frac{1}{{{e^2}}}\]
D. \[\frac{M}{m} = {e^2}\]
A.18
B.12
C.27
D.\[\frac{{27}}{2}\]
A.4
B.3
C.1
D.2
A.0
B.1
C.2
D.3
A.\[{\rm{D}} = \left[ {2;3} \right]\]
A.\[f'\left( 1 \right) = \pi .\]
B. \[f'\left( 1 \right) = {\pi ^2} + \ln \pi \]
C. \[f'\left( 1 \right) = {\pi ^2} + \pi \ln \pi .\]
D. \[f'\left( 1 \right) = 1\]
A.\[\left( {3; + \infty } \right)\]
B. \[\left( { - \infty ;3} \right)\]
C. \[\left( {2;3} \right)\]
D. \[\left( { - \infty ;1} \right)\]
A.\[m = e\]
B. \[m = {e^2}\]
C. \[m = {e^3}\]
D. \[m = {e^5}\]
A.\[y = {\left( {\frac{3}{\pi }} \right)^{ - x}}\]
B. \[y = {\left( {1,5} \right)^x}\]
C. \[y = {\left( {\frac{2}{e}} \right)^x}\]
D. \[y = {\left( {\sqrt 3 + 1} \right)^x}\]
A.\[y' = \frac{{{6^x}}}{{\ln 6}}\]
B. \[y' = {6^x}\ln 6\]
C. \[y' = x{.6^{x - 1}}\]
D. \[y' = {6^x}\]
A.\[.\left[ {0; + \infty } \right)\]
B. \(\mathbb{R}\)
C. \[\left( {0; + \infty } \right)\]
D. \[{\mathbb{R}^ * }\]
A.Hàm số đồng biến trên khoảng \[\left( { - \ln \sqrt 2 ; + \infty } \right)\]
B.Hàm số đồng biến trên khoảng \[\left( { - \infty ; - \ln 2} \right)\]
C.Hàm số đồng biến trên khoảng \[\left( { - \infty ; - \ln \sqrt 2 } \right)\]
D.Hàm số đồng biến trên khoảng \[\left( { - \ln 2; + \infty } \right)\]
A.\[m > - 8.\]
B. \[m \ge - 1.\]
C. \[m \le - 8.\]
D. \[m < - 1.\]
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247